XSVT - xổ số Vũng Tàu - XỔ SỐ Vũng Tàu HÔM NAY - KQXSVT


XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (30-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183144 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29032 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51890 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81765 06321 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51919 05671 69912 57800 71006 39929 60165 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2455 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6752 7899 2193 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 21, 291, 9 |
3 | 322 |
4 | 444 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 65, 655, 5 |
7 | 71, 75, 761, 5, 6 |
8 | |
9 | 90, 93, 990, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 900, 9 | 0 |
21, 712, 7 | 1 |
12, 32, 521, 3, 5 | 2 |
939 | 3 |
444 | 4 |
55, 65, 65, 755, 6, 6, 7 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
7 | |
8 | |
19, 29, 991, 2, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
2518 lần
6516 lần
1416 lần
6814 lần
4814 lần
7613 lần
8713 lần
6713 lần
0613 lần
6313 lần
8513 lần
1312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
432 lần
473 lần
963 lần
703 lần
914 lần
284 lần
834 lần
864 lần
944 lần
024 lần
455 lần
405 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
9170 ngày
3070 ngày
8870 ngày
8370 ngày
1870 ngày
3777 ngày
4691 ngày
1191 ngày
2891 ngày
2398 ngày
70105 ngày
89105 ngày
08112 ngày
43112 ngày
24119 ngày
20126 ngày
51133 ngày
94147 ngày
02203 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
122 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
027 lần
129 lần
223 lần
327 lần
430 lần
522 lần
640 lần
726 lần
821 lần
925 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
022 lần
124 lần
228 lần
320 lần
431 lần
535 lần
630 lần
724 lần
833 lần
923 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (23-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 139573 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66112 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37550 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60047 43859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99833 87748 60004 01142 06627 70878 91187 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6413 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5497 1261 0595 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 338 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 277 |
3 | 33, 36, 383, 6, 8 |
4 | 42, 47, 482, 7, 8 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 611 |
7 | 73, 783, 8 |
8 | 877 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
616 | 1 |
12, 421, 4 | 2 |
13, 33, 731, 3, 7 | 3 |
040 | 4 |
959 | 5 |
363 | 6 |
27, 47, 87, 972, 4, 8, 9 | 7 |
38, 48, 783, 4, 7 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (16-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 524717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19782 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82625 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35361 09798 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31832 35044 08241 78462 80474 59548 90268 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6668 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5972 1169 4275 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 426 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 177 |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 322 |
4 | 41, 44, 481, 4, 8 |
5 | |
6 | 61, 62, 68, 68, 691, 2, 8, 8, 9 |
7 | 72, 74, 752, 4, 5 |
8 | 822 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 614, 6 | 1 |
32, 62, 72, 823, 6, 7, 8 | 2 |
030 | 3 |
44, 744, 7 | 4 |
25, 752, 7 | 5 |
262 | 6 |
171 | 7 |
48, 68, 68, 984, 6, 6, 9 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (09-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72610 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73886 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85567 29622 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61164 79541 79017 91668 00865 94187 70714 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0735 9601 4816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 629 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 010, 1 |
1 | 10, 14, 14, 16, 170, 4, 4, 6, 7 |
2 | 22, 292, 9 |
3 | 355 |
4 | 411 |
5 | 533 |
6 | 64, 65, 67, 684, 5, 7, 8 |
7 | |
8 | 86, 876, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
222 | 2 |
535 | 3 |
14, 14, 641, 1, 6 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
16, 861, 8 | 6 |
17, 67, 871, 6, 8 | 7 |
686 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (02-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751687 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57609 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82382 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66565 18506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80699 82764 54014 19006 26932 11625 54532 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4531 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1614 9555 4856 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 068 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 06, 06, 091, 6, 6, 9 |
1 | 14, 144, 4 |
2 | 255 |
3 | 31, 32, 321, 2, 2 |
4 | |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 64, 65, 684, 5, 8 |
7 | |
8 | 82, 872, 7 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 310, 3 | 1 |
32, 32, 823, 3, 8 | 2 |
3 | |
14, 14, 641, 1, 6 | 4 |
25, 55, 652, 5, 6 | 5 |
06, 06, 560, 0, 5 | 6 |
878 | 7 |
686 | 8 |
09, 990, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (25-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99880 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99105 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58707 31727 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63716 89865 80169 51163 16722 74725 38010 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7109 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7717 9481 5154 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 07, 095, 7, 9 |
1 | 10, 16, 170, 6, 7 |
2 | 22, 25, 272, 5, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 544 |
6 | 62, 63, 65, 65, 692, 3, 5, 5, 9 |
7 | 711 |
8 | 80, 810, 1 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
71, 817, 8 | 1 |
22, 622, 6 | 2 |
636 | 3 |
545 | 4 |
05, 25, 65, 650, 2, 6, 6 | 5 |
161 | 6 |
07, 17, 270, 1, 2 | 7 |
8 | |
09, 690, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (18-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73378 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77948 | |||||||||||
Giải ba G3 | 02573 73385 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54767 08806 99263 41490 93571 20969 20779 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1993 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5725 2322 7425 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 806 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 066, 6 |
1 | |
2 | 22, 25, 252, 5, 5 |
3 | |
4 | 488 |
5 | |
6 | 63, 67, 693, 7, 9 |
7 | 71, 72, 73, 75, 78, 791, 2, 3, 5, 8, 9 |
8 | 855 |
9 | 90, 930, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
717 | 1 |
22, 722, 7 | 2 |
63, 73, 936, 7, 9 | 3 |
4 | |
25, 25, 75, 852, 2, 7, 8 | 5 |
06, 060, 0 | 6 |
676 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (11-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734979 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88445 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94200 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78278 89235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69100 34977 80504 14036 88503 82760 82734 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1253 1733 7638 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 03, 040, 0, 3, 4 |
1 | |
2 | |
3 | 33, 33, 34, 35, 36, 383, 3, 4, 5, 6, 8 |
4 | 44, 454, 5 |
5 | 533 |
6 | 600 |
7 | 77, 78, 797, 8, 9 |
8 | |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 600, 0, 6 | 0 |
1 | |
2 | |
03, 33, 33, 530, 3, 3, 5 | 3 |
04, 34, 440, 3, 4 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
363 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
797 | 9 |