XSVT - Xổ Số Vũng Tàu - KQXSVT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (23-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 215261 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85068 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77505 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52635 91015 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5467 0595 4574 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 13, 150, 3, 5 |
2 | 211 |
3 | 355 |
4 | 40, 40, 42, 450, 0, 2, 5 |
5 | 599 |
6 | 61, 67, 681, 7, 8 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 899 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 401, 4, 4 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
424 | 2 |
131 | 3 |
747 | 4 |
05, 15, 35, 45, 950, 1, 3, 4, 9 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
686 | 8 |
59, 79, 895, 7, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (16-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822377 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16747 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50778 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55480 24507 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8207 2125 4974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 077, 7 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 20, 250, 5 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 588 |
6 | 644 |
7 | 71, 74, 77, 77, 781, 4, 7, 7, 8 |
8 | 80, 83, 850, 3, 5 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
717 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
838 | 3 |
64, 746, 7 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
6 | |
07, 07, 47, 77, 770, 0, 4, 7, 7 | 7 |
18, 58, 781, 5, 7 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 034128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23211 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27448 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42554 96027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12549 07518 13882 26400 37310 94612 07104 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3346 6524 6664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 734 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 10, 11, 12, 180, 1, 2, 8 |
2 | 24, 27, 284, 7, 8 |
3 | 344 |
4 | 46, 48, 496, 8, 9 |
5 | 54, 57, 574, 7, 7 |
6 | 644 |
7 | |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
111 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
3 | |
04, 24, 34, 54, 640, 2, 3, 5, 6 | 4 |
5 | |
464 | 6 |
27, 57, 572, 5, 5 | 7 |
18, 28, 481, 2, 4 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 267171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85053 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05882 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47921 74287 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77369 66706 59980 37526 34014 82502 66126 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8901 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7766 6027 9933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 061, 2, 6 |
1 | 144 |
2 | 21, 26, 26, 271, 6, 6, 7 |
3 | 333 |
4 | |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 711 |
8 | 80, 82, 870, 2, 7 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
01, 21, 710, 2, 7 | 1 |
02, 820, 8 | 2 |
33, 53, 933, 5, 9 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
06, 26, 26, 56, 660, 2, 2, 5, 6 | 6 |
27, 872, 8 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 337019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15363 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27306 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97397 71885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82199 75420 02055 60249 46588 59684 17049 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3480 7499 8112 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 953 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 12, 19, 192, 9, 9 |
2 | 200 |
3 | |
4 | 49, 499, 9 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | 63, 633, 3 |
7 | |
8 | 80, 84, 85, 880, 4, 5, 8 |
9 | 97, 99, 997, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
1 | |
121 | 2 |
53, 63, 635, 6, 6 | 3 |
848 | 4 |
55, 855, 8 | 5 |
060 | 6 |
979 | 7 |
888 | 8 |
19, 19, 49, 49, 99, 991, 1, 4, 4, 9, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14463 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85619 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70844 76736 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18727 40847 05451 71126 03903 11493 03360 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5860 3702 8738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 031, 2, 3 |
1 | 199 |
2 | 26, 276, 7 |
3 | 36, 36, 386, 6, 8 |
4 | 44, 47, 474, 7, 7 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 60, 60, 630, 0, 3 |
7 | |
8 | |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 606, 6 | 0 |
01, 510, 5 | 1 |
020 | 2 |
03, 63, 930, 6, 9 | 3 |
444 | 4 |
555 | 5 |
26, 36, 362, 3, 3 | 6 |
27, 47, 472, 4, 4 | 7 |
383 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (12-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 161927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94402 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39736 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46128 22762 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65482 46505 20377 48318 89887 16729 02457 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6417 1659 8701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 051, 2, 5 |
1 | 17, 187, 8 |
2 | 27, 27, 28, 297, 7, 8, 9 |
3 | 366 |
4 | |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 622 |
7 | 777 |
8 | 80, 82, 87, 890, 2, 7, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
02, 62, 820, 6, 8 | 2 |
3 | |
4 | |
050 | 5 |
363 | 6 |
17, 27, 27, 57, 77, 871, 2, 2, 5, 7, 8 | 7 |
18, 281, 2 | 8 |
29, 59, 892, 5, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (05-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 756738 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16112 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55510 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21192 93887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40060 72895 03796 40266 64323 64869 30428 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4837 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9335 7491 7599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 120, 2 |
2 | 23, 28, 283, 8, 8 |
3 | 35, 37, 385, 7, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 60, 66, 690, 6, 9 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 91, 92, 95, 95, 96, 991, 2, 5, 5, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
919 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
232 | 3 |
4 | |
35, 95, 953, 9, 9 | 5 |
66, 966, 9 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
28, 28, 382, 2, 3 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !