XSNT - xổ số Ninh Thuận - XỔ SỐ Ninh Thuận HÔM NAY - KQXSNT


XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (26-05-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72488 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11719 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51898 25004 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8513 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4585 8129 8932 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 13, 15, 193, 5, 9 |
2 | 20, 29, 290, 9, 9 |
3 | 30, 32, 390, 2, 9 |
4 | 400 |
5 | 555 |
6 | 688 |
7 | 799 |
8 | 85, 885, 8 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 30, 400, 2, 3, 4 | 0 |
1 | |
323 | 2 |
131 | 3 |
040 | 4 |
15, 55, 851, 5, 8 | 5 |
6 | |
7 | |
68, 88, 986, 8, 9 | 8 |
19, 29, 29, 39, 791, 2, 2, 3, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (19-05-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 723029 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74030 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02673 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47972 20969 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2220 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4329 9594 0315 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 453 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 155 |
2 | 20, 28, 29, 290, 8, 9, 9 |
3 | 30, 300, 0 |
4 | |
5 | 533 |
6 | 699 |
7 | 72, 72, 73, 74, 75, 792, 2, 3, 4, 5, 9 |
8 | |
9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 302, 3, 3 | 0 |
1 | |
72, 727, 7 | 2 |
53, 735, 7 | 3 |
74, 947, 9 | 4 |
15, 75, 951, 7, 9 | 5 |
6 | |
7 | |
28, 982, 9 | 8 |
29, 29, 69, 792, 2, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (12-05-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 320593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61385 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06540 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34293 51414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47477 31966 86013 03168 93554 50604 75944 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3289 6178 5459 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 945 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 13, 143, 4 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 40, 44, 450, 4, 5 |
5 | 54, 594, 9 |
6 | 66, 686, 8 |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 85, 89, 895, 9, 9 |
9 | 93, 933, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
13, 93, 931, 9, 9 | 3 |
04, 14, 44, 540, 1, 4, 5 | 4 |
45, 854, 8 | 5 |
666 | 6 |
777 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
59, 89, 895, 8, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (05-05-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81491 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78395 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00590 74522 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1933 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4708 4817 9938 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 205 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06, 085, 6, 8 |
1 | 177 |
2 | 20, 220, 2 |
3 | 30, 33, 34, 37, 380, 3, 4, 7, 8 |
4 | |
5 | 588 |
6 | 61, 611, 1 |
7 | |
8 | 866 |
9 | 90, 91, 950, 1, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 902, 3, 9 | 0 |
61, 61, 916, 6, 9 | 1 |
222 | 2 |
333 | 3 |
343 | 4 |
05, 950, 9 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
17, 371, 3 | 7 |
08, 38, 580, 3, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (28-04-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 400766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68626 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85228 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28999 83454 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5318 8728 7015 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 639 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 15, 16, 185, 6, 8 |
2 | 26, 28, 286, 8, 8 |
3 | 399 |
4 | 455 |
5 | 50, 54, 550, 4, 5 |
6 | 66, 676, 7 |
7 | |
8 | 85, 865, 6 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
1 | |
020 | 2 |
3 | |
54, 945, 9 | 4 |
15, 45, 55, 851, 4, 5, 8 | 5 |
16, 26, 66, 861, 2, 6, 8 | 6 |
676 | 7 |
18, 28, 281, 2, 2 | 8 |
39, 993, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (21-04-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43707 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19673 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92189 32317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9869 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0021 8394 9663 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 07, 097, 7, 9 |
1 | 16, 176, 7 |
2 | 21, 231, 3 |
3 | |
4 | 411 |
5 | 55, 56, 595, 6, 9 |
6 | 63, 693, 9 |
7 | 733 |
8 | 899 |
9 | 90, 94, 940, 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
21, 412, 4 | 1 |
2 | |
23, 63, 732, 6, 7 | 3 |
94, 949, 9 | 4 |
555 | 5 |
16, 561, 5 | 6 |
07, 07, 170, 0, 1 | 7 |
8 | |
09, 59, 69, 890, 5, 6, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (14-04-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64885 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85302 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67650 87462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1076 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5930 2854 8478 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 021, 2 |
1 | 166 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 50, 50, 540, 0, 4 |
6 | 62, 622, 2 |
7 | 71, 76, 781, 6, 8 |
8 | 81, 851, 5 |
9 | 94, 974, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 503, 5, 5 | 0 |
01, 71, 810, 7, 8 | 1 |
02, 62, 620, 6, 6 | 2 |
434 | 3 |
54, 945, 9 | 4 |
858 | 5 |
16, 761, 7 | 6 |
979 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (07-04-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 705710 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91756 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80128 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37766 22314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21658 15221 89346 24019 66487 20013 95893 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7439 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2341 8405 9210 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 700 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 050, 5 |
1 | 10, 10, 13, 14, 190, 0, 3, 4, 9 |
2 | 21, 281, 8 |
3 | 399 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 666 |
7 | |
8 | 87, 877, 7 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 100, 1, 1 | 0 |
21, 412, 4 | 1 |
2 | |
13, 931, 9 | 3 |
141 | 4 |
050 | 5 |
46, 56, 664, 5, 6 | 6 |
87, 878, 8 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |