XSKG - xổ số Kiên Giang - XỔ SỐ Kiên Giang HÔM NAY - KQXSKG


XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (28-05-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35048 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65910 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47970 68530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2825 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1178 7155 9156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 100 |
2 | 255 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 55, 56, 56, 58, 585, 6, 6, 8, 8 |
6 | |
7 | 70, 73, 780, 3, 8 |
8 | 86, 88, 886, 8, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 701, 3, 7 | 0 |
1 | |
2 | |
43, 734, 7 | 3 |
4 | |
25, 552, 5 | 5 |
56, 56, 865, 5, 8 | 6 |
373 | 7 |
08, 48, 58, 58, 78, 88, 880, 4, 5, 5, 7, 8, 8 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (21-05-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 164268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40813 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50054 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15107 05250 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01440 25461 67457 27314 47856 77855 23230 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1624 7910 9824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 10, 13, 140, 3, 4 |
2 | 24, 244, 4 |
3 | 300 |
4 | 400 |
5 | 50, 54, 55, 56, 57, 580, 4, 5, 6, 7, 8 |
6 | 61, 681, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 92, 922, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 40, 501, 3, 4, 5 | 0 |
616 | 1 |
92, 929, 9 | 2 |
131 | 3 |
14, 24, 24, 541, 2, 2, 5 | 4 |
555 | 5 |
565 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
58, 685, 6 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (14-05-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 381832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32242 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37150 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10078 18967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78568 05028 21735 84727 87934 34646 53483 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2347 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1976 8206 3100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | |
2 | 27, 287, 8 |
3 | 32, 34, 352, 4, 5 |
4 | 42, 46, 472, 6, 7 |
5 | 500 |
6 | 67, 687, 8 |
7 | 76, 78, 786, 8, 8 |
8 | 83, 873, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
1 | |
32, 423, 4 | 2 |
838 | 3 |
343 | 4 |
353 | 5 |
06, 46, 760, 4, 7 | 6 |
27, 47, 67, 872, 4, 6, 8 | 7 |
28, 68, 78, 782, 6, 7, 7 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (07-05-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 405776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76555 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 96835 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89403 65945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8283 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9893 5804 9407 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 07, 093, 4, 7, 9 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | |
3 | 355 |
4 | 45, 495, 9 |
5 | 555 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | 766 |
8 | 83, 85, 88, 893, 5, 8, 9 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
616 | 1 |
121 | 2 |
03, 83, 930, 8, 9 | 3 |
040 | 4 |
35, 45, 55, 853, 4, 5, 8 | 5 |
767 | 6 |
07, 170, 1 | 7 |
888 | 8 |
09, 49, 890, 4, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (30-04-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 820158 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05528 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 09543 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16071 63057 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05123 40772 68951 40971 25987 47248 10844 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3822 3038 4490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 22, 23, 282, 3, 8 |
3 | 388 |
4 | 43, 43, 44, 483, 3, 4, 8 |
5 | 51, 57, 581, 7, 8 |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 71, 71, 721, 1, 2 |
8 | 877 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
51, 71, 715, 7, 7 | 1 |
22, 722, 7 | 2 |
23, 43, 43, 632, 4, 4, 6 | 3 |
444 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
57, 875, 8 | 7 |
28, 38, 48, 582, 3, 4, 5 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (23-04-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038472 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16966 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66889 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72348 24223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39583 58835 11554 96631 86128 10163 39149 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1029 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6588 9047 9899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 876 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 23, 28, 293, 8, 9 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | 47, 48, 497, 8, 9 |
5 | 544 |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 72, 762, 6 |
8 | 83, 88, 893, 8, 9 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
313 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
23, 63, 832, 6, 8 | 3 |
545 | 4 |
353 | 5 |
66, 766, 7 | 6 |
474 | 7 |
28, 48, 882, 4, 8 | 8 |
29, 49, 89, 992, 4, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (16-04-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 377984 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44975 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86496 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42770 79552 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08453 28837 93062 23717 04184 50770 43103 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0947 5734 8879 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 727 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 032, 3 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 277 |
3 | 34, 374, 7 |
4 | 477 |
5 | 52, 532, 3 |
6 | 622 |
7 | 70, 70, 75, 790, 0, 5, 9 |
8 | 84, 844, 4 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 707, 7 | 0 |
111 | 1 |
02, 52, 620, 5, 6 | 2 |
03, 530, 5 | 3 |
34, 84, 843, 8, 8 | 4 |
757 | 5 |
969 | 6 |
17, 27, 37, 471, 2, 3, 4 | 7 |
8 | |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (09-04-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735108 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99081 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55354 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37576 20063 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1247 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7094 3251 9045 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 577 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 085, 8 |
1 | 133 |
2 | |
3 | |
4 | 45, 47, 485, 7, 8 |
5 | 51, 541, 4 |
6 | 62, 63, 682, 3, 8 |
7 | 76, 77, 776, 7, 7 |
8 | 81, 85, 871, 5, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 815, 8 | 1 |
626 | 2 |
13, 631, 6 | 3 |
54, 945, 9 | 4 |
05, 45, 850, 4, 8 | 5 |
767 | 6 |
47, 77, 77, 874, 7, 7, 8 | 7 |
08, 48, 680, 4, 6 | 8 |
9 |