XSHG - xổ số Hậu Giang - XỔ SỐ Hậu Giang HÔM NAY - KQXSHG


XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (27-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46108 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77096 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07001 94348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81043 63999 62675 04268 99682 96074 32969 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8478 5675 8182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | |
2 | 200 |
3 | |
4 | 43, 483, 8 |
5 | |
6 | 68, 698, 9 |
7 | 74, 75, 75, 784, 5, 5, 8 |
8 | 80, 82, 82, 870, 2, 2, 7 |
9 | 96, 99, 996, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
010 | 1 |
82, 828, 8 | 2 |
434 | 3 |
747 | 4 |
75, 757, 7 | 5 |
969 | 6 |
878 | 7 |
08, 48, 68, 780, 4, 6, 7 | 8 |
69, 99, 996, 9, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9416 lần
7516 lần
4214 lần
8513 lần
0713 lần
9813 lần
8112 lần
4612 lần
8312 lần
5512 lần
2612 lần
3812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
363 lần
183 lần
354 lần
104 lần
124 lần
864 lần
825 lần
115 lần
275 lần
145 lần
705 lần
315 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0373 ngày
5773 ngày
6780 ngày
7280 ngày
4087 ngày
7087 ngày
4694 ngày
8994 ngày
29101 ngày
31101 ngày
60101 ngày
42108 ngày
14108 ngày
97122 ngày
04143 ngày
73192 ngày
35206 ngày
36234 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
013 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
031 lần
121 lần
231 lần
320 lần
429 lần
529 lần
628 lần
726 lần
831 lần
924 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
027 lần
131 lần
224 lần
325 lần
425 lần
536 lần
632 lần
720 lần
826 lần
924 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (20-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 432241 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34233 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86956 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00432 68847 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98518 05926 37755 73859 44728 38462 67510 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6438 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3115 8705 8098 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 101 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 051, 1, 5 |
1 | 10, 15, 180, 5, 8 |
2 | 26, 286, 8 |
3 | 32, 33, 382, 3, 8 |
4 | 41, 471, 7 |
5 | 55, 56, 595, 6, 9 |
6 | 622 |
7 | |
8 | |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
01, 01, 410, 0, 4 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
05, 15, 550, 1, 5 | 5 |
26, 562, 5 | 6 |
474 | 7 |
18, 28, 38, 981, 2, 3, 9 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (13-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 571486 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25776 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46687 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99532 56348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25838 04377 70191 32544 69279 48001 39911 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6534 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2638 2022 7425 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 111 |
2 | 22, 252, 5 |
3 | 32, 34, 38, 382, 4, 8, 8 |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 544 |
6 | 666 |
7 | 76, 77, 796, 7, 9 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 11, 910, 1, 9 | 1 |
22, 322, 3 | 2 |
3 | |
34, 44, 543, 4, 5 | 4 |
252 | 5 |
66, 76, 866, 7, 8 | 6 |
77, 877, 8 | 7 |
38, 38, 483, 3, 4 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (06-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549039 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15155 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53661 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18323 08312 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82649 06822 20100 75192 54285 98362 41269 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9724 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4281 3120 1783 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 051 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 122 |
2 | 20, 22, 23, 24, 290, 2, 3, 4, 9 |
3 | 399 |
4 | 499 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 61, 62, 691, 2, 9 |
7 | |
8 | 81, 83, 851, 3, 5 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 200, 2 | 0 |
51, 61, 815, 6, 8 | 1 |
12, 22, 62, 921, 2, 6, 9 | 2 |
23, 832, 8 | 3 |
242 | 4 |
55, 855, 8 | 5 |
6 | |
7 | |
8 | |
29, 39, 49, 692, 3, 4, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (29-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 338805 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72326 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48958 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66474 55898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51690 80510 69637 48063 05309 40143 01502 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9001 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3454 3658 2355 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 05, 06, 09, 091, 2, 5, 6, 9, 9 |
1 | 100 |
2 | 266 |
3 | 377 |
4 | 433 |
5 | 54, 55, 58, 584, 5, 8, 8 |
6 | 633 |
7 | 744 |
8 | |
9 | 90, 980, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 901, 9 | 0 |
010 | 1 |
020 | 2 |
43, 634, 6 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
06, 260, 2 | 6 |
373 | 7 |
58, 58, 985, 5, 9 | 8 |
09, 090, 0 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (22-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855143 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90722 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35662 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40798 93266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23622 51181 99921 84920 82516 53881 98882 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6523 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1233 2850 1180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 465 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 166 |
2 | 20, 21, 22, 22, 230, 1, 2, 2, 3 |
3 | 333 |
4 | 433 |
5 | 50, 580, 8 |
6 | 62, 65, 662, 5, 6 |
7 | |
8 | 80, 81, 81, 820, 1, 1, 2 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 50, 802, 5, 8 | 0 |
21, 81, 812, 8, 8 | 1 |
22, 22, 62, 822, 2, 6, 8 | 2 |
23, 33, 432, 3, 4 | 3 |
4 | |
656 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
7 | |
58, 985, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (15-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 996093 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53484 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73771 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05228 45749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50652 92566 66095 52394 15287 08694 88550 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0766 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9515 9141 2496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 552 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 155 |
2 | 288 |
3 | |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 50, 52, 520, 2, 2 |
6 | 66, 666, 6 |
7 | 711 |
8 | 84, 874, 7 |
9 | 92, 93, 94, 94, 95, 962, 3, 4, 4, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
41, 714, 7 | 1 |
52, 52, 925, 5, 9 | 2 |
939 | 3 |
84, 94, 948, 9, 9 | 4 |
15, 951, 9 | 5 |
66, 66, 966, 6, 9 | 6 |
878 | 7 |
282 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (08-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 088296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31806 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27125 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47269 01564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24298 31115 09876 85999 27207 64375 45330 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5017 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9351 1310 5885 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 693 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 10, 15, 170, 5, 7 |
2 | 21, 251, 5 |
3 | 300 |
4 | |
5 | 511 |
6 | 64, 694, 9 |
7 | 75, 765, 6 |
8 | 855 |
9 | 93, 96, 98, 993, 6, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 301, 3 | 0 |
21, 512, 5 | 1 |
2 | |
939 | 3 |
646 | 4 |
15, 25, 75, 851, 2, 7, 8 | 5 |
06, 76, 960, 7, 9 | 6 |
07, 170, 1 | 7 |
989 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |