XSTV - xổ số Trà Vinh - XỔ SỐ Trà Vinh HÔM NAY - KQXSTV


XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (26-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 048130 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04736 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02617 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73956 53336 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06128 34254 27432 90545 36131 63514 42699 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7181 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5577 5855 3763 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 14, 174, 7 |
2 | 288 |
3 | 30, 31, 32, 36, 360, 1, 2, 6, 6 |
4 | 455 |
5 | 54, 55, 564, 5, 6 |
6 | 633 |
7 | 777 |
8 | 811 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
31, 813, 8 | 1 |
32, 923, 9 | 2 |
636 | 3 |
14, 541, 5 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
06, 36, 36, 560, 3, 3, 5 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
282 | 8 |
999 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5317 lần
6217 lần
9716 lần
2814 lần
8714 lần
3513 lần
7713 lần
4113 lần
0013 lần
4513 lần
5713 lần
6012 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
242 lần
522 lần
433 lần
883 lần
073 lần
114 lần
864 lần
894 lần
994 lần
305 lần
235 lần
755 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2574 ngày
2174 ngày
3774 ngày
5274 ngày
8574 ngày
2381 ngày
5188 ngày
6888 ngày
2295 ngày
96102 ngày
47109 ngày
84109 ngày
01130 ngày
20137 ngày
71158 ngày
64186 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
026 lần
124 lần
224 lần
331 lần
434 lần
527 lần
630 lần
732 lần
823 lần
919 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
026 lần
120 lần
230 lần
321 lần
424 lần
533 lần
626 lần
729 lần
827 lần
934 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (19-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 124026 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76209 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30940 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66929 70358 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26627 15990 85176 37765 76291 20010 58013 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4586 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0062 2762 5249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 973 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 10, 130, 3 |
2 | 26, 27, 296, 7, 9 |
3 | |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 588 |
6 | 62, 62, 652, 2, 5 |
7 | 73, 76, 783, 6, 8 |
8 | 866 |
9 | 90, 910, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 901, 4, 9 | 0 |
919 | 1 |
62, 626, 6 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
4 | |
656 | 5 |
26, 76, 862, 7, 8 | 6 |
272 | 7 |
58, 785, 7 | 8 |
09, 29, 490, 2, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (12-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 080253 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22661 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27007 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99850 16818 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99992 36598 92328 37449 70812 30938 85545 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1741 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9032 2388 3933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 287 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | 32, 33, 382, 3, 8 |
4 | 41, 45, 491, 5, 9 |
5 | 50, 530, 3 |
6 | 611 |
7 | |
8 | 87, 887, 8 |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
41, 614, 6 | 1 |
12, 32, 921, 3, 9 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
4 | |
454 | 5 |
6 | |
07, 870, 8 | 7 |
18, 28, 28, 38, 88, 981, 2, 2, 3, 8, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (05-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 407570 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54200 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31909 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94349 25314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79170 89227 53195 29834 56359 50055 55441 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5377 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7543 7333 9074 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 815 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | 277 |
3 | 33, 34, 383, 4, 8 |
4 | 41, 43, 491, 3, 9 |
5 | 55, 595, 9 |
6 | |
7 | 70, 70, 74, 770, 0, 4, 7 |
8 | |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 70, 700, 7, 7 | 0 |
414 | 1 |
2 | |
33, 433, 4 | 3 |
14, 34, 741, 3, 7 | 4 |
15, 55, 951, 5, 9 | 5 |
6 | |
27, 772, 7 | 7 |
383 | 8 |
09, 49, 590, 4, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (28-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 640107 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53254 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18899 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63243 66406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19040 87874 50459 59248 16254 27065 00513 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1644 3766 0386 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | |
3 | |
4 | 40, 43, 44, 480, 3, 4, 8 |
5 | 54, 54, 594, 4, 9 |
6 | 61, 65, 66, 671, 5, 6, 7 |
7 | 744 |
8 | 866 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
616 | 1 |
121 | 2 |
13, 431, 4 | 3 |
44, 54, 54, 744, 5, 5, 7 | 4 |
656 | 5 |
06, 66, 860, 6, 8 | 6 |
07, 670, 6 | 7 |
484 | 8 |
59, 995, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (21-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 105461 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92539 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41419 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32349 12677 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54683 34675 16142 56172 47772 16190 13655 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1492 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0929 0578 0670 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 041 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 199 |
2 | 299 |
3 | 399 |
4 | 41, 42, 491, 2, 9 |
5 | 555 |
6 | 611 |
7 | 70, 72, 72, 75, 77, 780, 2, 2, 5, 7, 8 |
8 | 833 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 907, 9 | 0 |
01, 41, 610, 4, 6 | 1 |
42, 72, 72, 924, 7, 7, 9 | 2 |
838 | 3 |
4 | |
55, 755, 7 | 5 |
6 | |
777 | 7 |
787 | 8 |
19, 29, 39, 491, 2, 3, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (14-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 206656 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17312 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 87970 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92567 41706 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50543 75994 12050 45369 55946 99582 75559 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3661 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7445 0600 0635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 11, 121, 2 |
2 | |
3 | 355 |
4 | 43, 45, 463, 5, 6 |
5 | 50, 56, 590, 6, 9 |
6 | 61, 61, 67, 691, 1, 7, 9 |
7 | 700 |
8 | 822 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 700, 5, 7 | 0 |
11, 61, 611, 6, 6 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
434 | 3 |
949 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
06, 46, 560, 4, 5 | 6 |
676 | 7 |
8 | |
59, 695, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (07-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497397 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12176 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31215 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57528 19770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86015 26808 45680 42734 44227 79524 66404 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4779 2589 0341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 826 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 15, 15, 19, 195, 5, 9, 9 |
2 | 24, 26, 27, 284, 6, 7, 8 |
3 | 344 |
4 | 411 |
5 | |
6 | |
7 | 70, 76, 790, 6, 9 |
8 | 80, 890, 9 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 807, 8 | 0 |
414 | 1 |
2 | |
3 | |
04, 24, 340, 2, 3 | 4 |
15, 151, 1 | 5 |
26, 762, 7 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
08, 280, 2 | 8 |
19, 19, 79, 891, 1, 7, 8 | 9 |