XSĐL - Xổ Số Đà Lạt - KQXSĐL
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (14-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97301 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31036 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66042 54083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8257 9803 2443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 430 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 071, 3, 7 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 42, 43, 452, 3, 5 |
5 | 577 |
6 | 699 |
7 | 70, 74, 780, 4, 8 |
8 | 83, 843, 4 |
9 | 92, 932, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
010 | 1 |
42, 924, 9 | 2 |
03, 23, 43, 83, 930, 2, 4, 8, 9 | 3 |
74, 847, 8 | 4 |
454 | 5 |
363 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
787 | 8 |
696 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (07-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 535569 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04717 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00643 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17890 89761 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3617 4062 1303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 13, 17, 173, 7, 7 |
2 | 20, 20, 20, 270, 0, 0, 7 |
3 | |
4 | 40, 43, 430, 3, 3 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 61, 62, 691, 2, 9 |
7 | 733 |
8 | |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 20, 40, 50, 902, 2, 2, 4, 5, 9 | 0 |
616 | 1 |
626 | 2 |
03, 13, 43, 43, 730, 1, 4, 4, 7 | 3 |
545 | 4 |
5 | |
6 | |
17, 17, 271, 1, 2 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (31-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 721159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25042 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65562 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06396 64197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3008 1451 1399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 806 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | 17, 197, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 422 |
5 | 51, 51, 57, 59, 591, 1, 7, 9, 9 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | |
8 | 83, 843, 4 |
9 | 96, 97, 99, 996, 7, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 515, 5 | 1 |
42, 624, 6 | 2 |
838 | 3 |
848 | 4 |
5 | |
06, 960, 9 | 6 |
17, 57, 67, 971, 5, 6, 9 | 7 |
080 | 8 |
19, 59, 59, 99, 991, 5, 5, 9, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (24-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90578 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35670 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98606 03845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1253 0348 4470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 072, 5, 6, 7 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | |
3 | 33, 37, 393, 7, 9 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 533 |
6 | 666 |
7 | 70, 70, 71, 780, 0, 1, 8 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 707, 7 | 0 |
717 | 1 |
020 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
4 | |
05, 15, 45, 850, 1, 4, 8 | 5 |
06, 16, 660, 1, 6 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (17-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122425 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72741 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08836 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11653 86842 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5163 6624 4403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 984 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 30, 32, 36, 390, 2, 6, 9 |
4 | 41, 42, 451, 2, 5 |
5 | 533 |
6 | 633 |
7 | |
8 | 84, 86, 87, 884, 6, 7, 8 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
414 | 1 |
32, 423, 4 | 2 |
03, 53, 630, 5, 6 | 3 |
24, 84, 942, 8, 9 | 4 |
25, 452, 4 | 5 |
36, 863, 8 | 6 |
878 | 7 |
888 | 8 |
39, 993, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (10-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43083 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69384 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35115 60035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1666 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7876 0710 1731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 25, 275, 7 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | 411 |
5 | 54, 584, 8 |
6 | 60, 61, 660, 1, 6 |
7 | 71, 73, 76, 771, 3, 6, 7 |
8 | 83, 843, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
31, 41, 61, 713, 4, 6, 7 | 1 |
2 | |
73, 837, 8 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
15, 25, 351, 2, 3 | 5 |
66, 766, 7 | 6 |
27, 772, 7 | 7 |
585 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (03-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483028 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18364 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48872 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41328 43591 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9505 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9479 6452 8455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 052, 5 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | |
4 | 411 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 64, 64, 684, 4, 8 |
7 | 72, 75, 792, 5, 9 |
8 | 877 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 914, 9 | 1 |
02, 12, 52, 720, 1, 5, 7 | 2 |
3 | |
64, 64, 946, 6, 9 | 4 |
05, 55, 750, 5, 7 | 5 |
6 | |
17, 871, 8 | 7 |
28, 28, 682, 2, 6 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (25-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92302 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13230 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07194 90669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9652 3765 8515 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 13, 15, 18, 193, 5, 8, 9 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 47, 487, 8 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | 65, 65, 69, 695, 5, 9, 9 |
7 | 71, 72, 771, 2, 7 |
8 | |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
717 | 1 |
02, 52, 720, 5, 7 | 2 |
131 | 3 |
949 | 4 |
15, 65, 651, 6, 6 | 5 |
6 | |
47, 774, 7 | 7 |
18, 48, 581, 4, 5 | 8 |
19, 69, 691, 6, 6 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !