XSGL - Xổ Số Gia Lai - KQXSGL
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 2/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (29-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40233 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17590 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92786 18175 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05354 50364 91799 16520 30523 31493 13043 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8126 7664 3701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 808 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 081, 5, 8 |
1 | |
2 | 20, 23, 23, 260, 3, 3, 6 |
3 | 333 |
4 | 433 |
5 | 544 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | 755 |
8 | 86, 886, 8 |
9 | 90, 93, 990, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 902, 9 | 0 |
010 | 1 |
2 | |
23, 23, 33, 43, 932, 2, 3, 4, 9 | 3 |
54, 64, 645, 6, 6 | 4 |
05, 750, 7 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
7 | |
08, 880, 8 | 8 |
999 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (22-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00914 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77640 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30407 79991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53899 16558 24653 04146 37029 42836 01138 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0555 5883 0337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 144 |
2 | 28, 298, 9 |
3 | 36, 37, 386, 7, 8 |
4 | 40, 45, 46, 490, 5, 6, 9 |
5 | 53, 55, 583, 5, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 833 |
9 | 91, 97, 991, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
919 | 1 |
2 | |
53, 835, 8 | 3 |
141 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
07, 37, 970, 3, 9 | 7 |
28, 38, 582, 3, 5 | 8 |
29, 49, 992, 4, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (15-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38600 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64530 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18954 89906 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2483 3870 3855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 845 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 060, 2, 6 |
1 | 17, 187, 8 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 455 |
5 | 54, 55, 584, 5, 8 |
6 | 677 |
7 | 70, 740, 4 |
8 | 82, 83, 83, 862, 3, 3, 6 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 700, 3, 7 | 0 |
1 | |
02, 820, 8 | 2 |
83, 838, 8 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
06, 86, 960, 8, 9 | 6 |
17, 671, 6 | 7 |
18, 581, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (08-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 239343 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64922 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81616 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27450 76688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89561 93931 94229 29559 72058 34438 10777 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4382 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8960 7611 7058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 088 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 15, 161, 5, 6 |
2 | 22, 292, 9 |
3 | 31, 381, 8 |
4 | 433 |
5 | 50, 58, 58, 590, 8, 8, 9 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | 777 |
8 | 82, 88, 882, 8, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
11, 31, 611, 3, 6 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
434 | 3 |
4 | |
151 | 5 |
161 | 6 |
777 | 7 |
38, 58, 58, 88, 883, 5, 5, 8, 8 | 8 |
29, 592, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (01-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 155290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01150 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24378 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04038 01011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46599 11374 71962 25938 28892 08395 19182 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0414 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7036 8684 8862 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 218 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 14, 181, 4, 8 |
2 | |
3 | 36, 38, 386, 8, 8 |
4 | |
5 | 500 |
6 | 62, 62, 642, 2, 4 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 90, 92, 95, 990, 2, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 905, 9 | 0 |
111 | 1 |
62, 62, 82, 926, 6, 8, 9 | 2 |
3 | |
14, 64, 74, 841, 6, 7, 8 | 4 |
959 | 5 |
363 | 6 |
7 | |
18, 38, 38, 781, 3, 3, 7 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (23-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27364 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99616 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62525 44708 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1304 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2489 3003 9102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 302 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 02, 03, 04, 04, 080, 2, 2, 3, 4, 4, 8 |
1 | 166 |
2 | 20, 25, 26, 270, 5, 6, 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 64, 684, 8 |
7 | |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 900, 2, 9 | 0 |
1 | |
02, 020, 0 | 2 |
030 | 3 |
04, 04, 64, 940, 0, 6, 9 | 4 |
252 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
272 | 7 |
08, 68, 880, 6, 8 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (16-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 384028 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97257 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63130 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84384 23940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02462 92140 89893 78098 28769 88077 33302 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6814 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9950 0589 8426 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 778 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 144 |
2 | 26, 286, 8 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 40, 400, 0 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 62, 692, 9 |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 84, 894, 9 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 40, 503, 4, 4, 5 | 0 |
1 | |
02, 620, 6 | 2 |
939 | 3 |
14, 841, 8 | 4 |
353 | 5 |
262 | 6 |
57, 775, 7 | 7 |
28, 78, 982, 7, 9 | 8 |
69, 896, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (09-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92732 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40424 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43044 13848 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97029 31765 25099 85963 95088 02720 87741 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0838 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4281 1283 4337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 20, 24, 290, 4, 9 |
3 | 32, 37, 38, 392, 7, 8, 9 |
4 | 41, 44, 481, 4, 8 |
5 | |
6 | 63, 65, 663, 5, 6 |
7 | |
8 | 81, 83, 88, 881, 3, 8, 8 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
323 | 2 |
63, 836, 8 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
656 | 5 |
666 | 6 |
373 | 7 |
38, 48, 88, 883, 4, 8, 8 | 8 |
29, 39, 992, 3, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !