XSGL - xổ số Gia Lai - XỔ SỐ Gia Lai HÔM NAY - KQXSGL


XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (26-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006330 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38441 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12674 | |||||||||||
Giải ba G3 | 95981 00123 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8903 4694 2899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 773 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 030, 3, 3 |
1 | 155 |
2 | 23, 24, 253, 4, 5 |
3 | 300 |
4 | 411 |
5 | |
6 | |
7 | 71, 73, 74, 771, 3, 4, 7 |
8 | 811 |
9 | 91, 94, 97, 991, 4, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
41, 71, 81, 914, 7, 8, 9 | 1 |
2 | |
03, 03, 23, 730, 0, 2, 7 | 3 |
24, 74, 942, 7, 9 | 4 |
15, 251, 2 | 5 |
6 | |
77, 977, 9 | 7 |
8 | |
999 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4118 lần
1415 lần
6214 lần
5914 lần
8813 lần
5113 lần
6513 lần
5213 lần
0412 lần
0012 lần
6112 lần
0312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
492 lần
892 lần
293 lần
573 lần
114 lần
564 lần
244 lần
914 lần
534 lần
804 lần
175 lần
075 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
5774 ngày
9281 ngày
4681 ngày
5081 ngày
8788 ngày
2795 ngày
8495 ngày
5395 ngày
5195 ngày
49102 ngày
28109 ngày
66109 ngày
75109 ngày
58109 ngày
07123 ngày
09123 ngày
33130 ngày
29158 ngày
56165 ngày
11172 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
992 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
021 lần
127 lần
230 lần
332 lần
430 lần
515 lần
630 lần
725 lần
828 lần
932 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
031 lần
131 lần
235 lần
322 lần
429 lần
525 lần
621 lần
728 lần
824 lần
924 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (19-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07964 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39972 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37145 88820 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9564 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4306 7665 4643 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 982 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 061, 6 |
1 | 122 |
2 | 200 |
3 | 34, 374, 7 |
4 | 43, 44, 453, 4, 5 |
5 | |
6 | 62, 64, 64, 64, 652, 4, 4, 4, 5 |
7 | 70, 720, 2 |
8 | 822 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 702, 7 | 0 |
010 | 1 |
12, 62, 72, 821, 6, 7, 8 | 2 |
434 | 3 |
34, 44, 64, 64, 643, 4, 6, 6, 6 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
060 | 6 |
373 | 7 |
8 | |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (12-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 701483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06414 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42785 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47500 86478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51369 68993 42215 91695 18305 48332 15001 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3778 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4279 4690 1621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 050, 1, 5 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | 211 |
3 | 322 |
4 | |
5 | |
6 | 61, 691, 9 |
7 | 78, 78, 798, 8, 9 |
8 | 83, 853, 5 |
9 | 90, 93, 95, 950, 3, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 900, 9 | 0 |
01, 21, 610, 2, 6 | 1 |
323 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
141 | 4 |
05, 15, 85, 95, 950, 1, 8, 9, 9 | 5 |
6 | |
7 | |
78, 787, 7 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (05-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 452694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94806 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 79570 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36723 85477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4834 7041 6252 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | |
2 | 20, 23, 230, 3, 3 |
3 | 31, 32, 34, 341, 2, 4, 4 |
4 | 411 |
5 | 522 |
6 | 63, 693, 9 |
7 | 70, 74, 770, 4, 7 |
8 | |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 702, 7 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
23, 23, 632, 2, 6 | 3 |
34, 34, 74, 943, 3, 7, 9 | 4 |
5 | |
060 | 6 |
777 | 7 |
080 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (28-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 560979 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08297 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74414 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31159 65235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65642 58925 25502 17672 53536 87259 59424 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7426 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3814 6745 1854 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 130 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 14, 144, 4 |
2 | 24, 25, 264, 5, 6 |
3 | 30, 35, 360, 5, 6 |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 54, 59, 594, 9, 9 |
6 | 633 |
7 | 72, 792, 9 |
8 | |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
1 | |
02, 42, 720, 4, 7 | 2 |
636 | 3 |
14, 14, 24, 541, 1, 2, 5 | 4 |
25, 35, 452, 3, 4 | 5 |
26, 362, 3 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
59, 59, 795, 5, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (21-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 580016 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65722 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49118 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76893 21210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9117 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4141 6826 3621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 13, 16, 16, 17, 180, 3, 6, 6, 7, 8 |
2 | 21, 22, 261, 2, 6 |
3 | 31, 311, 1 |
4 | 41, 41, 421, 1, 2 |
5 | 555 |
6 | 62, 682, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
21, 31, 31, 41, 412, 3, 3, 4, 4 | 1 |
22, 42, 622, 4, 6 | 2 |
13, 931, 9 | 3 |
4 | |
555 | 5 |
16, 16, 261, 1, 2 | 6 |
171 | 7 |
18, 681, 6 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (14-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 708726 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21668 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76065 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33065 01744 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22894 37486 89937 56202 69815 54630 44086 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7119 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0370 6759 8463 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 796 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 22, 262, 6 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 444 |
5 | 599 |
6 | 63, 65, 65, 683, 5, 5, 8 |
7 | 700 |
8 | 86, 866, 6 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
1 | |
02, 220, 2 | 2 |
636 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
15, 65, 651, 6, 6 | 5 |
26, 86, 86, 962, 8, 8, 9 | 6 |
373 | 7 |
686 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (07-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581637 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16821 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63910 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71698 83640 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81810 24067 66521 52791 02295 01738 10040 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8431 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6148 6390 2062 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 318 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 10, 180, 0, 8 |
2 | 21, 211, 1 |
3 | 31, 37, 381, 7, 8 |
4 | 40, 40, 480, 0, 8 |
5 | |
6 | 62, 672, 7 |
7 | |
8 | 833 |
9 | 90, 91, 95, 980, 1, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 40, 40, 901, 1, 4, 4, 9 | 0 |
21, 21, 31, 912, 2, 3, 9 | 1 |
626 | 2 |
838 | 3 |
4 | |
959 | 5 |
6 | |
37, 673, 6 | 7 |
18, 38, 48, 981, 3, 4, 9 | 8 |
9 |