XSCT - xổ số Cần Thơ - XỔ SỐ Cần Thơ HÔM NAY - KQXSCT


XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (24-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 238481 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85428 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34496 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84554 36477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97019 85835 49598 87388 80406 08930 34851 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1912 2794 4534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 619 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 12, 19, 192, 9, 9 |
2 | 21, 281, 8 |
3 | 30, 34, 350, 4, 5 |
4 | |
5 | 51, 54, 571, 4, 7 |
6 | |
7 | 777 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 94, 96, 984, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 51, 812, 5, 8 | 1 |
121 | 2 |
3 | |
34, 54, 943, 5, 9 | 4 |
353 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
57, 775, 7 | 7 |
28, 88, 982, 8, 9 | 8 |
19, 191, 1 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
2816 lần
2515 lần
2113 lần
7113 lần
4313 lần
1813 lần
0813 lần
0013 lần
1312 lần
8612 lần
8112 lần
4912 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
041 lần
114 lần
444 lần
394 lần
834 lần
264 lần
644 lần
595 lần
205 lần
475 lần
935 lần
965 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
6076 ngày
9176 ngày
6376 ngày
1483 ngày
3783 ngày
1690 ngày
2290 ngày
26111 ngày
83125 ngày
68125 ngày
05132 ngày
09132 ngày
73132 ngày
58139 ngày
04139 ngày
44181 ngày
11230 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
772 ngày
882 ngày
572 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
021 lần
123 lần
230 lần
320 lần
432 lần
530 lần
624 lần
730 lần
830 lần
930 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
027 lần
129 lần
229 lần
328 lần
425 lần
522 lần
635 lần
724 lần
824 lần
927 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (17-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 253231 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22520 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68088 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32318 12353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55357 51582 14877 31443 10262 38856 60677 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4633 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1671 4148 4586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 843 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | 200 |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 43, 43, 483, 3, 8 |
5 | 53, 56, 573, 6, 7 |
6 | 622 |
7 | 71, 77, 771, 7, 7 |
8 | 82, 86, 882, 6, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
31, 713, 7 | 1 |
62, 826, 8 | 2 |
33, 43, 43, 533, 4, 4, 5 | 3 |
343 | 4 |
5 | |
56, 865, 8 | 6 |
57, 77, 775, 7, 7 | 7 |
18, 48, 881, 4, 8 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (10-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57715 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71276 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57732 62308 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70686 17294 08140 73338 17639 98994 06013 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7808 2201 5746 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 001 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 08, 081, 1, 8, 8 |
1 | 13, 13, 153, 3, 5 |
2 | |
3 | 32, 38, 392, 8, 9 |
4 | 40, 46, 470, 6, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 766 |
8 | 866 |
9 | 93, 94, 943, 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
01, 010, 0 | 1 |
323 | 2 |
13, 13, 931, 1, 9 | 3 |
94, 949, 9 | 4 |
151 | 5 |
46, 76, 864, 7, 8 | 6 |
474 | 7 |
08, 08, 380, 0, 3 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (03-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195447 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33671 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28942 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69230 56735 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49790 93529 05489 04113 14695 91978 54142 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4625 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1292 5712 0366 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 371 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 25, 29, 295, 9, 9 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 42, 42, 472, 2, 7 |
5 | |
6 | 666 |
7 | 71, 71, 781, 1, 8 |
8 | 899 |
9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
71, 717, 7 | 1 |
12, 42, 42, 921, 4, 4, 9 | 2 |
131 | 3 |
4 | |
25, 35, 952, 3, 9 | 5 |
666 | 6 |
474 | 7 |
787 | 8 |
29, 29, 892, 2, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (26-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 788867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67806 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74285 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44954 12155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97528 09425 73925 69603 73352 48298 48351 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7774 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2203 8149 7376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 777 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 063, 3, 6 |
1 | |
2 | 25, 25, 285, 5, 8 |
3 | |
4 | 499 |
5 | 51, 52, 54, 551, 2, 4, 5 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | 74, 76, 774, 6, 7 |
8 | 855 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
515 | 1 |
52, 625, 6 | 2 |
03, 030, 0 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
25, 25, 55, 852, 2, 5, 8 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
28, 982, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (19-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 605950 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96769 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81298 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62078 83670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60836 07027 48279 15248 98289 18856 99553 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9747 0125 0885 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 721 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | |
2 | 21, 25, 271, 5, 7 |
3 | 366 |
4 | 47, 487, 8 |
5 | 50, 53, 560, 3, 6 |
6 | 699 |
7 | 70, 78, 790, 8, 9 |
8 | 85, 87, 895, 7, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 705, 7 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
535 | 3 |
4 | |
25, 852, 8 | 5 |
36, 563, 5 | 6 |
27, 47, 872, 4, 8 | 7 |
48, 78, 984, 7, 9 | 8 |
09, 69, 79, 890, 6, 7, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (12-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921881 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58003 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36697 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97369 80176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85830 74070 42828 55308 31277 88729 06138 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7394 8241 4500 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 066 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 080, 3, 8 |
1 | |
2 | 28, 298, 9 |
3 | 30, 380, 8 |
4 | 411 |
5 | |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 70, 72, 72, 76, 770, 2, 2, 6, 7 |
8 | 811 |
9 | 94, 974, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 700, 3, 7 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
72, 727, 7 | 2 |
030 | 3 |
949 | 4 |
5 | |
66, 766, 7 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
08, 28, 380, 2, 3 | 8 |
29, 692, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (05-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 011269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13984 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54345 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38665 79292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43155 20569 50124 43075 83607 48099 66323 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9112 1648 8593 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 786 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 23, 243, 4 |
3 | |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 555 |
6 | 65, 69, 695, 9, 9 |
7 | 755 |
8 | 80, 84, 860, 4, 6 |
9 | 92, 93, 992, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
1 | |
12, 921, 9 | 2 |
23, 932, 9 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
45, 55, 65, 754, 5, 6, 7 | 5 |
868 | 6 |
07, 170, 1 | 7 |
484 | 8 |
69, 69, 996, 6, 9 | 9 |