XSBL - xổ số Bạc Liêu - XỔ SỐ Bạc Liêu HÔM NAY - KQXSBL


XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (30-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962882 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74242 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97390 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84864 06013 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07583 38824 33135 91264 26174 91803 31739 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0152 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1592 1302 6978 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 585 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 032, 3 |
1 | 133 |
2 | 24, 294, 9 |
3 | 35, 395, 9 |
4 | 422 |
5 | 522 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 82, 83, 852, 3, 5 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
02, 42, 52, 82, 920, 4, 5, 8, 9 | 2 |
03, 13, 830, 1, 8 | 3 |
24, 64, 64, 742, 6, 6, 7 | 4 |
35, 853, 8 | 5 |
6 | |
7 | |
787 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5617 lần
3014 lần
9314 lần
5214 lần
6114 lần
3513 lần
0513 lần
0813 lần
3813 lần
7212 lần
8012 lần
8712 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
123 lần
513 lần
593 lần
443 lần
004 lần
544 lần
225 lần
575 lần
585 lần
625 lần
815 lần
465 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4770 ngày
2770 ngày
6870 ngày
9970 ngày
3277 ngày
8177 ngày
2191 ngày
2391 ngày
9491 ngày
20105 ngày
00140 ngày
51147 ngày
12182 ngày
58182 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
422 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
032 lần
118 lần
219 lần
330 lần
432 lần
523 lần
624 lần
729 lần
833 lần
930 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
022 lần
128 lần
230 lần
330 lần
422 lần
528 lần
630 lần
720 lần
830 lần
930 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (23-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 386018 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57715 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05860 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31955 93242 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39079 71275 73941 62004 78557 23365 63773 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8014 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4988 4080 4395 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 008 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 11, 14, 15, 181, 4, 5, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 41, 421, 2 |
5 | 55, 575, 7 |
6 | 60, 650, 5 |
7 | 73, 75, 793, 5, 9 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
11, 411, 4 | 1 |
424 | 2 |
737 | 3 |
04, 140, 1 | 4 |
15, 55, 65, 75, 951, 5, 6, 7, 9 | 5 |
6 | |
575 | 7 |
08, 18, 880, 1, 8 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (16-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 665077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28867 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18955 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33386 77211 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05131 98740 93338 49872 17496 69035 81101 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3146 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6059 7144 7648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 976 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 071, 7 |
1 | 111 |
2 | |
3 | 31, 35, 381, 5, 8 |
4 | 40, 44, 46, 480, 4, 6, 8 |
5 | 55, 595, 9 |
6 | 677 |
7 | 72, 76, 772, 6, 7 |
8 | 866 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
01, 11, 310, 1, 3 | 1 |
727 | 2 |
3 | |
444 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
46, 76, 86, 964, 7, 8, 9 | 6 |
07, 67, 770, 6, 7 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (09-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026755 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65607 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24286 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20660 33156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12805 49089 11061 34665 15861 82683 89139 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3889 1726 2425 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 079 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 071, 5, 7 |
1 | |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 399 |
4 | |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 60, 61, 61, 650, 1, 1, 5 |
7 | 72, 792, 9 |
8 | 83, 86, 89, 893, 6, 9, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
01, 61, 610, 6, 6 | 1 |
727 | 2 |
838 | 3 |
4 | |
05, 25, 55, 650, 2, 5, 6 | 5 |
26, 56, 862, 5, 8 | 6 |
070 | 7 |
8 | |
39, 79, 89, 893, 7, 8, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (02-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 692341 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34450 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01554 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46272 21997 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84898 43187 44613 79138 60257 54382 49388 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5301 0993 5374 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 133 |
2 | |
3 | 388 |
4 | 411 |
5 | 50, 54, 570, 4, 7 |
6 | |
7 | 72, 74, 762, 4, 6 |
8 | 82, 87, 882, 7, 8 |
9 | 93, 97, 97, 983, 7, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
72, 827, 8 | 2 |
13, 931, 9 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
050 | 5 |
767 | 6 |
57, 87, 97, 975, 8, 9, 9 | 7 |
38, 88, 983, 8, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (25-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 865922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41793 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07976 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39043 91252 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64593 96971 91126 09540 38109 94166 97448 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1693 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8830 6230 3996 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | |
2 | 22, 262, 6 |
3 | 30, 300, 0 |
4 | 40, 43, 48, 480, 3, 8, 8 |
5 | 522 |
6 | 66, 666, 6 |
7 | 71, 761, 6 |
8 | |
9 | 93, 93, 93, 963, 3, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 403, 3, 4 | 0 |
717 | 1 |
22, 522, 5 | 2 |
43, 93, 93, 934, 9, 9, 9 | 3 |
4 | |
5 | |
26, 66, 66, 76, 962, 6, 6, 7, 9 | 6 |
7 | |
48, 484, 4 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (18-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465988 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42079 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51617 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87145 70073 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27006 60408 87404 64905 87736 19516 93705 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4228 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4224 2964 5370 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 05, 06, 084, 5, 5, 6, 8 |
1 | 16, 176, 7 |
2 | 24, 284, 8 |
3 | 366 |
4 | 455 |
5 | |
6 | 60, 640, 4 |
7 | 70, 71, 73, 790, 1, 3, 9 |
8 | 888 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 706, 7 | 0 |
717 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
04, 24, 640, 2, 6 | 4 |
05, 05, 450, 0, 4 | 5 |
06, 16, 360, 1, 3 | 6 |
171 | 7 |
08, 28, 880, 2, 8 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (11-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728164 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64152 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63276 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03309 21437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65418 38269 32122 94817 55148 77545 87946 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2778 2552 0267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 453 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 17, 187, 8 |
2 | 222 |
3 | 377 |
4 | 45, 46, 485, 6, 8 |
5 | 52, 52, 532, 2, 3 |
6 | 64, 67, 694, 7, 9 |
7 | 72, 76, 782, 6, 8 |
8 | |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
22, 52, 52, 722, 5, 5, 7 | 2 |
535 | 3 |
646 | 4 |
454 | 5 |
46, 764, 7 | 6 |
17, 37, 671, 3, 6 | 7 |
18, 48, 781, 4, 7 | 8 |
09, 69, 990, 6, 9 | 9 |