XSTG - xổ số Tiền Giang - XỔ SỐ Tiền Giang HÔM NAY - KQXSTG


XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (28-05-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 230897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47338 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35479 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12975 62157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5152 3075 9573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | |
3 | 36, 386, 8 |
4 | 40, 46, 460, 6, 6 |
5 | 52, 54, 572, 4, 7 |
6 | |
7 | 73, 75, 75, 793, 5, 5, 9 |
8 | 82, 852, 5 |
9 | 95, 97, 975, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
1 | |
52, 825, 8 | 2 |
737 | 3 |
545 | 4 |
05, 75, 75, 85, 950, 7, 7, 8, 9 | 5 |
36, 46, 463, 4, 4 | 6 |
57, 97, 975, 9, 9 | 7 |
383 | 8 |
797 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (21-05-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532952 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42329 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93334 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88656 72151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9868 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9968 3276 0155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 199 |
2 | 299 |
3 | 30, 34, 370, 4, 7 |
4 | 411 |
5 | 51, 52, 55, 561, 2, 5, 6 |
6 | 68, 688, 8 |
7 | 71, 72, 73, 761, 2, 3, 6 |
8 | 866 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
41, 51, 714, 5, 7 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
737 | 3 |
343 | 4 |
555 | 5 |
56, 76, 865, 7, 8 | 6 |
373 | 7 |
68, 686, 6 | 8 |
19, 29, 991, 2, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (14-05-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03758 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84721 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40094 37476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2425 8448 3632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 115 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 155, 5 |
2 | 21, 251, 5 |
3 | 32, 392, 9 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 588 |
6 | 61, 64, 651, 4, 5 |
7 | 71, 71, 761, 1, 6 |
8 | 866 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 61, 71, 71, 912, 6, 7, 7, 9 | 1 |
323 | 2 |
434 | 3 |
64, 946, 9 | 4 |
15, 15, 25, 651, 1, 2, 6 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
7 | |
48, 584, 5 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (07-05-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 637712 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63937 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99687 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07087 28582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8102 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4852 3231 4270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 430 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 122 |
2 | |
3 | 30, 31, 37, 380, 1, 7, 8 |
4 | 411 |
5 | 522 |
6 | 600 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 82, 84, 84, 87, 872, 4, 4, 7, 7 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 60, 703, 6, 7 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
02, 12, 52, 820, 1, 5, 8 | 2 |
3 | |
84, 84, 948, 8, 9 | 4 |
5 | |
76, 967, 9 | 6 |
37, 87, 873, 8, 8 | 7 |
383 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (30-04-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82823 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 87382 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24980 29950 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66477 68702 63479 78947 10709 92512 04016 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6690 5557 3925 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 092, 9 |
1 | 12, 162, 6 |
2 | 21, 23, 25, 251, 3, 5, 5 |
3 | |
4 | 41, 471, 7 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | |
7 | 77, 797, 9 |
8 | 80, 80, 820, 0, 2 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 80, 80, 905, 8, 8, 9 | 0 |
21, 412, 4 | 1 |
02, 12, 820, 1, 8 | 2 |
232 | 3 |
4 | |
25, 252, 2 | 5 |
161 | 6 |
47, 57, 774, 5, 7 | 7 |
8 | |
09, 790, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (23-04-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945570 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27278 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37152 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10261 72639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1993 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6133 2959 6790 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | |
3 | 33, 393, 9 |
4 | |
5 | 52, 53, 54, 59, 592, 3, 4, 9, 9 |
6 | 61, 67, 691, 7, 9 |
7 | 70, 74, 780, 4, 8 |
8 | |
9 | 90, 93, 93, 980, 3, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 907, 9 | 0 |
616 | 1 |
525 | 2 |
33, 53, 93, 933, 5, 9, 9 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
050 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
39, 59, 59, 693, 5, 5, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (16-04-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069536 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66568 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97765 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13933 89434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92780 13704 14842 51297 76456 30579 53191 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8419 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5123 3820 7111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 905 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 20, 23, 280, 3, 8 |
3 | 33, 34, 363, 4, 6 |
4 | 422 |
5 | 566 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 799 |
8 | 800 |
9 | 91, 971, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
424 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
05, 650, 6 | 5 |
36, 563, 5 | 6 |
979 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
19, 791, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (09-04-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38601 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86576 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48239 28137 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 7959 8331 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 071, 7 |
1 | 10, 160, 6 |
2 | 21, 23, 24, 241, 3, 4, 4 |
3 | 31, 31, 37, 37, 391, 1, 7, 7, 9 |
4 | 400 |
5 | 599 |
6 | 644 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
01, 21, 31, 31, 910, 2, 3, 3, 9 | 1 |
2 | |
232 | 3 |
24, 24, 642, 2, 6 | 4 |
5 | |
16, 761, 7 | 6 |
07, 37, 370, 3, 3 | 7 |
8 | |
39, 593, 5 | 9 |