XSBĐ - Xổ Số Bình Định - KQXSBĐ
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413781 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09089 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19714 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93435 53438 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5765 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0168 2812 0482 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 142, 4 |
2 | |
3 | 33, 33, 35, 383, 3, 5, 8 |
4 | 40, 410, 1 |
5 | |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 81, 82, 82, 83, 891, 2, 2, 3, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
12, 82, 821, 8, 8 | 2 |
33, 33, 833, 3, 8 | 3 |
141 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
6 | |
7 | |
38, 68, 783, 6, 7 | 8 |
79, 89, 997, 8, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 217426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73965 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13620 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45206 49292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9383 0006 8297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 939 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 066, 6 |
1 | 188 |
2 | 20, 26, 270, 6, 7 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 411 |
5 | 544 |
6 | 60, 60, 60, 650, 0, 0, 5 |
7 | 711 |
8 | 833 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 60, 602, 6, 6, 6 | 0 |
41, 714, 7 | 1 |
929 | 2 |
838 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
656 | 5 |
06, 06, 260, 0, 2 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
181 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315683 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47528 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55250 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58560 79183 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3071 2578 7629 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 23, 28, 293, 8, 9 |
3 | |
4 | 45, 47, 485, 7, 8 |
5 | 50, 52, 590, 2, 9 |
6 | 600 |
7 | 71, 78, 791, 8, 9 |
8 | 83, 83, 83, 863, 3, 3, 6 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
717 | 1 |
525 | 2 |
23, 83, 83, 83, 932, 8, 8, 8, 9 | 3 |
4 | |
454 | 5 |
868 | 6 |
474 | 7 |
28, 48, 782, 4, 7 | 8 |
29, 59, 792, 5, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (21-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 666069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79228 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37642 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97641 40616 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7877 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0943 6653 5909 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 800 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 166 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | |
4 | 41, 42, 42, 431, 2, 2, 3 |
5 | 50, 53, 530, 3, 3 |
6 | 65, 66, 695, 6, 9 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 877 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 50, 700, 2, 5, 7 | 0 |
414 | 1 |
42, 424, 4 | 2 |
43, 53, 534, 5, 5 | 3 |
4 | |
656 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
77, 877, 8 | 7 |
282 | 8 |
09, 690, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (14-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30935 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 38963 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84726 23878 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5567 5454 4818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | 266 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 400 |
5 | 54, 574, 7 |
6 | 63, 63, 673, 3, 7 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | |
9 | 91, 92, 94, 971, 2, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
929 | 2 |
63, 636, 6 | 3 |
54, 945, 9 | 4 |
35, 753, 7 | 5 |
262 | 6 |
07, 57, 67, 970, 5, 6, 9 | 7 |
18, 781, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (07-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 950417 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87093 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08092 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23496 41802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1238 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7910 8998 3137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 082, 8 |
1 | 10, 170, 7 |
2 | |
3 | 33, 36, 37, 383, 6, 7, 8 |
4 | 422 |
5 | |
6 | 622 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 92, 92, 93, 93, 95, 96, 982, 2, 3, 3, 5, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
1 | |
02, 42, 62, 92, 920, 4, 6, 9, 9 | 2 |
33, 93, 933, 9, 9 | 3 |
4 | |
959 | 5 |
36, 963, 9 | 6 |
17, 37, 871, 3, 8 | 7 |
08, 38, 980, 3, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (29-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 525120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39084 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74210 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00050 51940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8933 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9656 3120 1715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 10, 15, 160, 0, 5, 6 |
2 | 20, 20, 22, 23, 26, 270, 0, 2, 3, 6, 7 |
3 | 333 |
4 | 400 |
5 | 50, 560, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 844 |
9 | 90, 95, 980, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 20, 20, 40, 50, 901, 1, 2, 2, 4, 5, 9 | 0 |
1 | |
222 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
848 | 4 |
15, 951, 9 | 5 |
16, 26, 561, 2, 5 | 6 |
272 | 7 |
989 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (22-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25964 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34325 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65658 11286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6197 7105 0980 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 931 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 100, 0 |
2 | 23, 24, 253, 4, 5 |
3 | 31, 35, 381, 5, 8 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 644 |
7 | |
8 | 80, 860, 6 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 801, 1, 8 | 0 |
31, 41, 513, 4, 5 | 1 |
2 | |
23, 932, 9 | 3 |
24, 642, 6 | 4 |
05, 25, 350, 2, 3 | 5 |
868 | 6 |
979 | 7 |
38, 583, 5 | 8 |
494 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !