XSTPHCM - xổ số TP. HCM - XỔ SỐ TP. HCM HÔM NAY - KQXSTPHCM
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (08-08-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113944 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65467 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54264 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57850 31695 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87109 63872 55002 02794 54386 15663 03831 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1507 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4404 7404 8459 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 04, 07, 092, 4, 4, 7, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 311 |
4 | 44, 454, 5 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 63, 64, 673, 4, 7 |
7 | 722 |
8 | 866 |
9 | 91, 94, 951, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
31, 913, 9 | 1 |
02, 720, 7 | 2 |
636 | 3 |
04, 04, 44, 64, 940, 0, 4, 6, 9 | 4 |
45, 954, 9 | 5 |
868 | 6 |
07, 670, 6 | 7 |
8 | |
09, 590, 5 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
0616 lần
4315 lần
8915 lần
6713 lần
0213 lần
1013 lần
7213 lần
1112 lần
5812 lần
8012 lần
3012 lần
4812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
812 lần
913 lần
284 lần
884 lần
334 lần
834 lần
744 lần
775 lần
985 lần
845 lần
255 lần
976 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0537 ngày
7937 ngày
8237 ngày
1339 ngày
5439 ngày
2544 ngày
4644 ngày
6144 ngày
1746 ngày
8446 ngày
7546 ngày
2046 ngày
7051 ngày
9151 ngày
5551 ngày
9358 ngày
2758 ngày
9860 ngày
3865 ngày
1972 ngày
74116 ngày
81123 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
502 ngày
072 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
037 lần
131 lần
218 lần
321 lần
432 lần
533 lần
629 lần
727 lần
824 lần
918 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
030 lần
124 lần
231 lần
333 lần
420 lần
521 lần
629 lần
729 lần
825 lần
928 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (06-08-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 267716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17392 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45316 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09096 56866 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99510 71678 85230 15550 10366 36303 40607 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6200 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5178 5018 5643 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 987 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 070, 3, 7 |
1 | 10, 14, 16, 16, 180, 4, 6, 6, 8 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 433 |
5 | 500 |
6 | 66, 666, 6 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 877 |
9 | 92, 962, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 30, 500, 1, 3, 5 | 0 |
1 | |
929 | 2 |
03, 430, 4 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
16, 16, 66, 66, 961, 1, 6, 6, 9 | 6 |
07, 870, 8 | 7 |
18, 78, 781, 7, 7 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (01-08-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 251992 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78144 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17902 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79043 58703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39245 50140 21735 07987 57590 99101 81540 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8447 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3037 7089 7289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 788 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 031, 2, 3 |
1 | |
2 | |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 40, 40, 43, 44, 45, 470, 0, 3, 4, 5, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 799 |
8 | 87, 88, 89, 897, 8, 9, 9 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 40, 904, 4, 9 | 0 |
010 | 1 |
02, 920, 9 | 2 |
03, 430, 4 | 3 |
444 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
6 | |
37, 47, 873, 4, 8 | 7 |
888 | 8 |
79, 89, 897, 8, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (30-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122133 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81209 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92368 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14300 24328 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27551 20226 23816 93849 30973 31015 08168 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4156 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9541 1306 1203 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 06, 090, 3, 6, 9 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | 26, 27, 286, 7, 8 |
3 | 333 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 51, 51, 561, 1, 6 |
6 | 68, 688, 8 |
7 | 733 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
41, 51, 514, 5, 5 | 1 |
2 | |
03, 33, 730, 3, 7 | 3 |
4 | |
151 | 5 |
06, 16, 26, 560, 1, 2, 5 | 6 |
272 | 7 |
28, 68, 682, 6, 6 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (25-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792251 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73710 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24212 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18642 32387 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23208 82857 87549 58643 36256 35858 83172 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6836 8410 8122 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 092 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 10, 120, 0, 2 |
2 | 222 |
3 | 366 |
4 | 42, 43, 44, 492, 3, 4, 9 |
5 | 51, 56, 57, 581, 6, 7, 8 |
6 | 677 |
7 | 722 |
8 | 877 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 101, 1 | 0 |
515 | 1 |
12, 22, 42, 72, 921, 2, 4, 7, 9 | 2 |
434 | 3 |
444 | 4 |
5 | |
36, 563, 5 | 6 |
57, 67, 875, 6, 8 | 7 |
08, 580, 5 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (23-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 197889 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67231 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 47759 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81321 60753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45643 13923 76697 01571 71883 55111 62978 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2473 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2451 2626 5492 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 032, 3 |
1 | 111 |
2 | 21, 23, 261, 3, 6 |
3 | 311 |
4 | 433 |
5 | 51, 53, 591, 3, 9 |
6 | |
7 | 71, 73, 781, 3, 8 |
8 | 83, 893, 9 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 21, 31, 51, 711, 2, 3, 5, 7 | 1 |
02, 920, 9 | 2 |
03, 23, 43, 53, 73, 830, 2, 4, 5, 7, 8 | 3 |
4 | |
5 | |
262 | 6 |
979 | 7 |
787 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (18-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 739652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94224 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15277 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66872 97290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59921 71207 73580 64999 74833 83877 11567 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4987 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1773 1973 0626 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 678 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | |
2 | 21, 24, 261, 4, 6 |
3 | 333 |
4 | |
5 | 522 |
6 | 677 |
7 | 70, 72, 73, 73, 77, 77, 780, 2, 3, 3, 7, 7, 8 |
8 | 80, 870, 7 |
9 | 90, 990, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 80, 907, 8, 9 | 0 |
212 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
33, 73, 733, 7, 7 | 3 |
242 | 4 |
5 | |
262 | 6 |
07, 67, 77, 77, 870, 6, 7, 7, 8 | 7 |
787 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (16-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 700435 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26311 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81408 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43715 49906 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38435 56514 16367 21258 05948 44280 27286 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6185 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8311 9958 3329 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 916 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | 11, 11, 14, 15, 161, 1, 4, 5, 6 |
2 | 25, 295, 9 |
3 | 35, 355, 5 |
4 | 488 |
5 | 58, 588, 8 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 80, 85, 860, 5, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
11, 111, 1 | 1 |
2 | |
3 | |
141 | 4 |
15, 25, 35, 35, 851, 2, 3, 3, 8 | 5 |
06, 16, 860, 1, 8 | 6 |
676 | 7 |
08, 48, 58, 580, 4, 5, 5 | 8 |
292 | 9 |