XSTPHCM - Xổ Số TP. HCM - KQXSTPHCM
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88161 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55121 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65794 20437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 7012 5636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 718 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 211 |
3 | 36, 376, 7 |
4 | 40, 460, 6 |
5 | 50, 50, 510, 0, 1 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 822 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 504, 5, 5 | 0 |
01, 21, 51, 610, 2, 5, 6 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
3 | |
74, 947, 9 | 4 |
5 | |
36, 46, 663, 4, 6 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
181 | 8 |
999 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (15-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 903684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24696 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63050 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91018 28489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1973 0520 6979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 494 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 16, 186, 8 |
2 | 20, 220, 2 |
3 | |
4 | |
5 | 500 |
6 | 67, 687, 8 |
7 | 73, 78, 793, 8, 9 |
8 | 84, 894, 9 |
9 | 92, 94, 96, 97, 982, 4, 6, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 500, 2, 5 | 0 |
1 | |
22, 922, 9 | 2 |
737 | 3 |
84, 948, 9 | 4 |
5 | |
16, 961, 9 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
18, 68, 78, 981, 6, 7, 9 | 8 |
79, 897, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 309125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65226 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44565 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51613 86409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8198 4977 8302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 092, 6, 9 |
1 | 13, 13, 14, 15, 163, 3, 4, 5, 6 |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 366 |
4 | 422 |
5 | |
6 | 655 |
7 | 70, 74, 76, 770, 4, 6, 7 |
8 | |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
1 | |
02, 420, 4 | 2 |
13, 131, 1 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
15, 25, 651, 2, 6 | 5 |
06, 16, 26, 36, 760, 1, 2, 3, 7 | 6 |
777 | 7 |
989 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (08-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 529215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98034 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06394 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61472 28640 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85601 28788 77598 53243 95456 80798 46147 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4191 4489 3914 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | 244 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 40, 43, 470, 3, 7 |
5 | 566 |
6 | |
7 | 722 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 90, 91, 94, 98, 980, 1, 4, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 904, 9 | 0 |
01, 910, 9 | 1 |
727 | 2 |
434 | 3 |
14, 24, 34, 941, 2, 3, 9 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
565 | 6 |
474 | 7 |
88, 98, 988, 9, 9 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 193631 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93846 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78420 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43280 02985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0092 9586 2241 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 111 |
2 | 20, 270, 7 |
3 | 31, 371, 7 |
4 | 41, 44, 461, 4, 6 |
5 | 58, 588, 8 |
6 | 600 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 80, 85, 860, 5, 6 |
9 | 91, 921, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 802, 6, 8 | 0 |
11, 31, 41, 911, 3, 4, 9 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
3 | |
444 | 4 |
75, 857, 8 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
58, 585, 5 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (01-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 013739 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65548 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11314 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66871 47492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15817 30224 13916 74123 55436 32360 11249 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5390 8939 0659 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 465 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 174, 6, 7 |
2 | 23, 243, 4 |
3 | 36, 39, 396, 9, 9 |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 56, 596, 9 |
6 | 60, 650, 5 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 90, 91, 920, 1, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 906, 9 | 0 |
71, 917, 9 | 1 |
929 | 2 |
232 | 3 |
14, 241, 2 | 4 |
656 | 5 |
16, 36, 561, 3, 5 | 6 |
171 | 7 |
484 | 8 |
39, 39, 49, 593, 3, 4, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (30-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93533 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88487 | |||||||||||
Giải ba G3 | 95342 22890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93745 96649 94079 73388 81773 64508 48980 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2230 7785 5399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 049 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | |
2 | |
3 | 30, 330, 3 |
4 | 42, 45, 49, 492, 5, 9, 9 |
5 | 599 |
6 | |
7 | 73, 793, 9 |
8 | 80, 84, 85, 85, 87, 880, 4, 5, 5, 7, 8 |
9 | 90, 990, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 80, 903, 8, 9 | 0 |
1 | |
424 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
848 | 4 |
45, 85, 854, 8, 8 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
08, 880, 8 | 8 |
49, 49, 59, 79, 994, 4, 5, 7, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (25-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252048 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83153 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57284 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36656 30970 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58685 96598 48018 09207 18085 12799 43906 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2766 7226 3632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 530 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 188 |
2 | 266 |
3 | 30, 320, 2 |
4 | 488 |
5 | 53, 56, 573, 6, 7 |
6 | 66, 676, 7 |
7 | 700 |
8 | 84, 85, 854, 5, 5 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
1 | |
323 | 2 |
535 | 3 |
848 | 4 |
85, 858, 8 | 5 |
06, 26, 56, 660, 2, 5, 6 | 6 |
07, 57, 670, 5, 6 | 7 |
18, 48, 981, 4, 9 | 8 |
999 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !