XSQB - xổ số Quảng Bình - XỔ SỐ Quảng Bình HÔM NAY - KQXSQB


XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (25-05-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 658883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15353 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77493 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22318 01594 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4436 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3157 6861 9312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 182, 8 |
2 | |
3 | 32, 34, 362, 4, 6 |
4 | 400 |
5 | 53, 57, 583, 7, 8 |
6 | 611 |
7 | 799 |
8 | 80, 830, 3 |
9 | 93, 94, 95, 95, 993, 4, 5, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
616 | 1 |
12, 321, 3 | 2 |
53, 83, 935, 8, 9 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
95, 959, 9 | 5 |
363 | 6 |
575 | 7 |
18, 581, 5 | 8 |
79, 997, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (18-05-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03192 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71117 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10570 99720 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1432 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1029 6530 2724 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 368 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 12, 17, 192, 7, 9 |
2 | 20, 20, 24, 290, 0, 4, 9 |
3 | 30, 32, 370, 2, 7 |
4 | |
5 | 522 |
6 | 63, 64, 683, 4, 8 |
7 | 700 |
8 | |
9 | 92, 942, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 30, 702, 2, 3, 7 | 0 |
1 | |
12, 32, 52, 921, 3, 5, 9 | 2 |
636 | 3 |
24, 64, 942, 6, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
07, 17, 370, 1, 3 | 7 |
686 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (11-05-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 452004 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65391 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34080 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46918 55421 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7603 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6504 8542 3376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 04, 083, 4, 4, 8 |
1 | 14, 184, 8 |
2 | 21, 231, 3 |
3 | |
4 | 42, 462, 6 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | 766 |
8 | 800 |
9 | 90, 910, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80, 908, 9 | 0 |
21, 912, 9 | 1 |
42, 624, 6 | 2 |
03, 230, 2 | 3 |
04, 04, 140, 0, 1 | 4 |
5 | |
46, 66, 764, 6, 7 | 6 |
575 | 7 |
08, 18, 580, 1, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (04-05-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 139284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73544 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81642 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43050 73599 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7387 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9367 8390 8434 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 627 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 133 |
2 | 277 |
3 | 32, 34, 382, 4, 8 |
4 | 42, 442, 4 |
5 | 50, 550, 5 |
6 | 677 |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 84, 86, 874, 6, 7 |
9 | 90, 99, 990, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 905, 9 | 0 |
1 | |
32, 423, 4 | 2 |
131 | 3 |
34, 44, 74, 843, 4, 7, 8 | 4 |
555 | 5 |
868 | 6 |
27, 67, 77, 872, 6, 7, 8 | 7 |
383 | 8 |
99, 999, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (27-04-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679318 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01668 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13810 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63758 87219 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0502 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0146 9045 3937 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 387 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 10, 18, 190, 8, 9 |
2 | |
3 | 30, 31, 370, 1, 7 |
4 | 45, 46, 465, 6, 6 |
5 | 54, 58, 594, 8, 9 |
6 | 688 |
7 | |
8 | 84, 87, 874, 7, 7 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 901, 3, 9 | 0 |
313 | 1 |
020 | 2 |
3 | |
54, 845, 8 | 4 |
454 | 5 |
46, 464, 4 | 6 |
37, 87, 873, 8, 8 | 7 |
18, 58, 681, 5, 6 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (20-04-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 972499 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73298 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42967 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67731 36890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9267 5710 4628 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 140, 4 |
2 | 288 |
3 | 311 |
4 | |
5 | |
6 | 61, 62, 66, 67, 671, 2, 6, 7, 7 |
7 | 75, 775, 7 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 90, 90, 96, 98, 990, 0, 6, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 90, 901, 9, 9 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
626 | 2 |
3 | |
141 | 4 |
757 | 5 |
66, 966, 9 | 6 |
67, 67, 776, 6, 7 | 7 |
28, 88, 982, 8, 9 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (13-04-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 138218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32887 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 20001 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16593 34812 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8737 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1485 6412 6648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 343 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 12, 12, 182, 2, 8 |
2 | 222 |
3 | 37, 377, 7 |
4 | 40, 43, 48, 480, 3, 8, 8 |
5 | 500 |
6 | |
7 | |
8 | 85, 875, 7 |
9 | 93, 93, 963, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 504, 5 | 0 |
010 | 1 |
12, 12, 221, 1, 2 | 2 |
43, 93, 934, 9, 9 | 3 |
4 | |
05, 850, 8 | 5 |
969 | 6 |
37, 37, 873, 3, 8 | 7 |
18, 48, 481, 4, 4 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (06-04-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849202 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69002 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65820 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05585 84139 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5717 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7230 2301 1670 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 636 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 02, 021, 2, 2, 2 |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 200 |
3 | 30, 36, 390, 6, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 60, 61, 65, 650, 1, 5, 5 |
7 | 70, 730, 3 |
8 | 855 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 60, 702, 3, 6, 7 | 0 |
01, 61, 910, 6, 9 | 1 |
02, 02, 020, 0, 0 | 2 |
737 | 3 |
4 | |
15, 65, 65, 851, 6, 6, 8 | 5 |
363 | 6 |
171 | 7 |
8 | |
393 | 9 |