XSAG - xổ số An Giang - XỔ SỐ An Giang HÔM NAY - KQXSAG
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (04-08-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 055974 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87303 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22438 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73043 25700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83965 17947 46331 13961 65969 19462 63747 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7019 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6246 4390 3697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | 199 |
2 | |
3 | 31, 381, 8 |
4 | 43, 46, 47, 473, 6, 7, 7 |
5 | 50, 500, 0 |
6 | 61, 62, 65, 691, 2, 5, 9 |
7 | 744 |
8 | |
9 | 90, 970, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 50, 900, 5, 5, 9 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
626 | 2 |
03, 430, 4 | 3 |
747 | 4 |
656 | 5 |
464 | 6 |
47, 47, 974, 4, 9 | 7 |
383 | 8 |
19, 691, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
0818 lần
2816 lần
3816 lần
2016 lần
4715 lần
7615 lần
7314 lần
6014 lần
9213 lần
0213 lần
5213 lần
9513 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
822 lần
962 lần
273 lần
773 lần
434 lần
754 lần
044 lần
324 lần
514 lần
454 lần
095 lần
585 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2776 ngày
0976 ngày
5976 ngày
2176 ngày
1783 ngày
4983 ngày
7783 ngày
1290 ngày
5190 ngày
9990 ngày
5890 ngày
2697 ngày
8897 ngày
40125 ngày
42125 ngày
57132 ngày
75132 ngày
87146 ngày
45188 ngày
82251 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
033 lần
131 lần
226 lần
326 lần
419 lần
523 lần
631 lần
728 lần
822 lần
931 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
040 lần
127 lần
224 lần
324 lần
431 lần
525 lần
627 lần
718 lần
836 lần
918 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (28-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54715 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81215 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66179 27428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02724 93052 53928 75393 59466 61264 68292 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1522 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9094 8437 0305 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 704 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 15, 155, 5 |
2 | 22, 24, 28, 282, 4, 8, 8 |
3 | 377 |
4 | 488 |
5 | 522 |
6 | 61, 64, 661, 4, 6 |
7 | 799 |
8 | |
9 | 92, 93, 942, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
616 | 1 |
22, 52, 922, 5, 9 | 2 |
939 | 3 |
04, 24, 64, 940, 2, 6, 9 | 4 |
05, 15, 150, 1, 1 | 5 |
666 | 6 |
373 | 7 |
28, 28, 482, 2, 4 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (21-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598485 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53830 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24881 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40260 49468 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07283 74334 24653 66592 80534 56776 92113 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0460 5720 4707 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 133 |
2 | 200 |
3 | 30, 34, 340, 4, 4 |
4 | |
5 | 53, 543, 4 |
6 | 60, 60, 680, 0, 8 |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 81, 83, 851, 3, 5 |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 60, 602, 3, 6, 6 | 0 |
71, 817, 8 | 1 |
929 | 2 |
13, 53, 831, 5, 8 | 3 |
34, 34, 543, 3, 5 | 4 |
858 | 5 |
767 | 6 |
070 | 7 |
68, 986, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (14-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547068 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06250 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77600 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45056 38323 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62253 87913 41973 02074 66331 00360 10632 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5808 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9223 5572 6236 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 979 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 080, 8 |
1 | 133 |
2 | 23, 233, 3 |
3 | 31, 32, 361, 2, 6 |
4 | |
5 | 50, 53, 560, 3, 6 |
6 | 60, 680, 8 |
7 | 72, 73, 74, 792, 3, 4, 9 |
8 | |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 600, 5, 6 | 0 |
313 | 1 |
32, 723, 7 | 2 |
13, 23, 23, 53, 731, 2, 2, 5, 7 | 3 |
747 | 4 |
959 | 5 |
36, 563, 5 | 6 |
7 | |
08, 680, 6 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (07-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 613870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40265 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25396 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85156 36714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49828 23656 97400 09834 17169 31773 52138 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4105 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0167 9254 1289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 494 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 050, 5 |
1 | 144 |
2 | 288 |
3 | 34, 384, 8 |
4 | |
5 | 54, 56, 564, 6, 6 |
6 | 65, 67, 695, 7, 9 |
7 | 70, 73, 790, 3, 9 |
8 | 899 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 700, 7 | 0 |
1 | |
2 | |
737 | 3 |
14, 34, 54, 941, 3, 5, 9 | 4 |
05, 650, 6 | 5 |
56, 56, 965, 5, 9 | 6 |
676 | 7 |
28, 382, 3 | 8 |
69, 79, 896, 7, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (30-06-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796373 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95418 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27668 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19744 01925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24100 38232 52306 47947 03750 90911 08729 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1172 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6210 5946 4160 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 10, 11, 180, 1, 8 |
2 | 25, 295, 9 |
3 | 322 |
4 | 44, 46, 474, 6, 7 |
5 | 50, 550, 5 |
6 | 60, 680, 8 |
7 | 72, 72, 732, 2, 3 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 50, 600, 1, 5, 6 | 0 |
111 | 1 |
32, 72, 723, 7, 7 | 2 |
737 | 3 |
444 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
06, 460, 4 | 6 |
474 | 7 |
18, 681, 6 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (23-06-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75656 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25147 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18891 19700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0980 5818 4339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 364 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 010, 1 |
1 | 15, 185, 8 |
2 | 299 |
3 | 35, 395, 9 |
4 | 41, 471, 7 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 60, 62, 63, 640, 2, 3, 4 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 60, 800, 6, 8 | 0 |
01, 41, 910, 4, 9 | 1 |
626 | 2 |
636 | 3 |
646 | 4 |
15, 35, 55, 951, 3, 5, 9 | 5 |
565 | 6 |
474 | 7 |
181 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (16-06-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547503 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03613 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40850 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21280 48986 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98241 87074 39222 49366 35231 29708 21313 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4008 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4093 7846 4136 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 384 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 08, 083, 8, 8 |
1 | 13, 133, 3 |
2 | 222 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | 500 |
6 | 666 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 80, 84, 860, 4, 6 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 805, 8 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
222 | 2 |
03, 13, 13, 930, 1, 1, 9 | 3 |
74, 847, 8 | 4 |
5 | |
36, 46, 66, 863, 4, 6, 8 | 6 |
7 | |
08, 080, 0 | 8 |
797 | 9 |