XSAG - xổ số An Giang - XỔ SỐ An Giang HÔM NAY - KQXSAG


XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (25-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62495 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07693 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86232 57972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76580 31969 53750 34753 30230 66109 90851 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9350 8422 4712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 370 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 222 |
3 | 30, 320, 2 |
4 | |
5 | 50, 50, 51, 530, 0, 1, 3 |
6 | 699 |
7 | 70, 72, 720, 2, 2 |
8 | 80, 860, 6 |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 50, 70, 803, 5, 5, 7, 8 | 0 |
515 | 1 |
12, 22, 32, 72, 721, 2, 3, 7, 7 | 2 |
53, 935, 9 | 3 |
4 | |
959 | 5 |
868 | 6 |
7 | |
8 | |
09, 19, 690, 1, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
7815 lần
9414 lần
5014 lần
5614 lần
6113 lần
6013 lần
1312 lần
6412 lần
1512 lần
2412 lần
5712 lần
3012 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
863 lần
174 lần
914 lần
554 lần
494 lần
295 lần
685 lần
755 lần
335 lần
975 lần
885 lần
226 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
6375 ngày
4875 ngày
6875 ngày
7575 ngày
7875 ngày
2882 ngày
4982 ngày
8482 ngày
6689 ngày
6796 ngày
4396 ngày
5596 ngày
38110 ngày
52110 ngày
33110 ngày
06124 ngày
91124 ngày
18131 ngày
31166 ngày
74208 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
303 ngày
952 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
030 lần
122 lần
225 lần
324 lần
430 lần
528 lần
623 lần
727 lần
835 lần
926 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
034 lần
122 lần
229 lần
322 lần
428 lần
524 lần
625 lần
731 lần
826 lần
929 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (18-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745698 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15996 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50030 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33524 13895 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10879 10015 44077 01740 36820 72476 08004 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3359 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7858 8481 4320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 155 |
2 | 20, 20, 23, 240, 0, 3, 4 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 400 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | |
7 | 76, 77, 796, 7, 9 |
8 | 811 |
9 | 95, 96, 985, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 30, 402, 2, 3, 4 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
232 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
15, 951, 9 | 5 |
76, 967, 9 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (11-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02541 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91935 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86496 50157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21614 35030 70522 95489 80398 25829 12705 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4719 1821 2747 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 14, 194, 9 |
2 | 21, 22, 25, 291, 2, 5, 9 |
3 | 30, 34, 350, 4, 5 |
4 | 41, 471, 7 |
5 | 577 |
6 | |
7 | 733 |
8 | 87, 897, 9 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 412, 4 | 1 |
222 | 2 |
737 | 3 |
14, 341, 3 | 4 |
05, 25, 350, 2, 3 | 5 |
969 | 6 |
47, 57, 874, 5, 8 | 7 |
989 | 8 |
19, 29, 891, 2, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (04-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 009170 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50802 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51315 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86532 30008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 5641 4847 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 07, 082, 3, 7, 8 |
1 | 155 |
2 | 25, 255, 5 |
3 | 322 |
4 | 41, 42, 47, 481, 2, 7, 8 |
5 | 588 |
6 | 622 |
7 | 700 |
8 | 82, 822, 2 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
414 | 1 |
02, 32, 42, 62, 82, 820, 3, 4, 6, 8, 8 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
4 | |
15, 25, 251, 2, 2 | 5 |
6 | |
07, 470, 4 | 7 |
08, 48, 580, 4, 5 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (27-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51826 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04016 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85271 26487 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12350 76586 70624 94570 23936 01401 36442 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6288 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8608 8930 4844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 907 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 07, 081, 5, 7, 8 |
1 | 166 |
2 | 24, 264, 6 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 42, 442, 4 |
5 | 500 |
6 | |
7 | 70, 71, 780, 1, 8 |
8 | 86, 87, 886, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 703, 5, 7 | 0 |
01, 710, 7 | 1 |
424 | 2 |
3 | |
24, 442, 4 | 4 |
050 | 5 |
16, 26, 36, 861, 2, 3, 8 | 6 |
07, 870, 8 | 7 |
08, 78, 880, 7, 8 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (20-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 622665 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53695 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43640 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75746 11261 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74213 38046 83242 84098 45546 33976 80317 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3416 5723 9521 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 16, 173, 6, 7 |
2 | 21, 23, 261, 3, 6 |
3 | 399 |
4 | 40, 42, 46, 46, 460, 2, 6, 6, 6 |
5 | |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
424 | 2 |
13, 231, 2 | 3 |
949 | 4 |
65, 956, 9 | 5 |
16, 26, 46, 46, 46, 761, 2, 4, 4, 4, 7 | 6 |
171 | 7 |
989 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (13-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29908 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 20861 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78505 46564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74032 14990 11826 34693 31829 46929 98537 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9924 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6264 9041 5310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 08, 095, 8, 9 |
1 | 10, 120, 2 |
2 | 24, 26, 29, 294, 6, 9, 9 |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | |
6 | 61, 64, 641, 4, 4 |
7 | |
8 | |
9 | 90, 930, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 901, 9 | 0 |
41, 614, 6 | 1 |
12, 321, 3 | 2 |
939 | 3 |
24, 64, 642, 6, 6 | 4 |
050 | 5 |
262 | 6 |
373 | 7 |
080 | 8 |
09, 29, 29, 490, 2, 2, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (06-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 422483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10027 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78077 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28536 88699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95869 84904 16481 14707 19727 58514 91532 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6494 5827 5988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 074, 7 |
1 | 144 |
2 | 27, 27, 277, 7, 7 |
3 | 32, 362, 6 |
4 | |
5 | 533 |
6 | 699 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 81, 83, 88, 881, 3, 8, 8 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
818 | 1 |
323 | 2 |
53, 835, 8 | 3 |
04, 14, 940, 1, 9 | 4 |
5 | |
363 | 6 |
07, 27, 27, 27, 770, 2, 2, 2, 7 | 7 |
88, 888, 8 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |