XSPY - xổ số Phú Yên - XỔ SỐ Phú Yên HÔM NAY - KQXSPY


XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (29-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 048500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04280 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01696 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92315 33182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6003 5725 5897 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 040, 3, 4 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | 25, 27, 285, 7, 8 |
3 | 311 |
4 | 400 |
5 | |
6 | 644 |
7 | 744 |
8 | 80, 82, 860, 2, 6 |
9 | 90, 96, 970, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 80, 900, 4, 8, 9 | 0 |
313 | 1 |
828 | 2 |
030 | 3 |
04, 14, 64, 740, 1, 6, 7 | 4 |
15, 251, 2 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
282 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9316 lần
8416 lần
5415 lần
0714 lần
6614 lần
2213 lần
3613 lần
9613 lần
4713 lần
1913 lần
9713 lần
9212 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
122 lần
872 lần
564 lần
894 lần
644 lần
204 lần
064 lần
905 lần
525 lần
705 lần
605 lần
985 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1171 ngày
4471 ngày
9978 ngày
3978 ngày
6178 ngày
9178 ngày
0992 ngày
6292 ngày
77106 ngày
26113 ngày
71113 ngày
57113 ngày
08120 ngày
70127 ngày
53134 ngày
17148 ngày
52148 ngày
12190 ngày
56253 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
283 ngày
822 ngày
402 ngày
862 ngày
142 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
125 lần
231 lần
324 lần
431 lần
521 lần
625 lần
723 lần
834 lần
928 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
122 lần
231 lần
327 lần
433 lần
525 lần
629 lần
726 lần
827 lần
925 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (22-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26349 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59932 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83888 79186 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71114 26141 38282 86640 82219 12128 89175 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4235 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2313 8558 2147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 13, 14, 193, 3, 4, 9 |
2 | 288 |
3 | 32, 35, 362, 5, 6 |
4 | 40, 41, 47, 490, 1, 7, 9 |
5 | 588 |
6 | |
7 | 755 |
8 | 81, 82, 86, 881, 2, 6, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
13, 131, 1 | 3 |
141 | 4 |
35, 753, 7 | 5 |
36, 863, 8 | 6 |
474 | 7 |
28, 58, 882, 5, 8 | 8 |
19, 491, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (15-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 398038 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26828 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72872 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71723 71451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68197 89405 79529 88466 38058 90254 45655 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3800 7922 9427 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 050, 5 |
1 | |
2 | 22, 23, 27, 28, 29, 292, 3, 7, 8, 9, 9 |
3 | 388 |
4 | 466 |
5 | 51, 54, 55, 581, 4, 5, 8 |
6 | 66, 686, 8 |
7 | 722 |
8 | |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
515 | 1 |
22, 722, 7 | 2 |
232 | 3 |
545 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
46, 664, 6 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
28, 38, 58, 682, 3, 5, 6 | 8 |
29, 292, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (08-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690680 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77981 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22660 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91607 38778 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33592 78060 47169 60959 43254 37102 74829 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7672 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7165 5627 4036 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 184 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 072, 7 |
1 | |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 366 |
4 | |
5 | 54, 594, 9 |
6 | 60, 60, 62, 65, 690, 0, 2, 5, 9 |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 80, 81, 840, 1, 4 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 60, 806, 6, 8 | 0 |
818 | 1 |
02, 62, 72, 920, 6, 7, 9 | 2 |
3 | |
54, 845, 8 | 4 |
656 | 5 |
363 | 6 |
07, 270, 2 | 7 |
787 | 8 |
29, 59, 692, 5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (01-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 804205 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94593 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01586 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45347 28845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43396 61904 01368 36849 47290 28679 21694 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7702 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0798 1658 7543 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 052, 4, 5 |
1 | 155 |
2 | |
3 | |
4 | 43, 45, 47, 493, 5, 7, 9 |
5 | 55, 585, 8 |
6 | 688 |
7 | 799 |
8 | 866 |
9 | 90, 93, 94, 96, 980, 3, 4, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
020 | 2 |
43, 934, 9 | 3 |
04, 940, 9 | 4 |
05, 15, 45, 550, 1, 4, 5 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
474 | 7 |
58, 68, 985, 6, 9 | 8 |
49, 794, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (24-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 345966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59719 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19980 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99176 07792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5159 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1033 7474 2024 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 514 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 18, 194, 8, 9 |
2 | 24, 24, 254, 4, 5 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 422 |
5 | 599 |
6 | 666 |
7 | 74, 764, 6 |
8 | 80, 830, 3 |
9 | 92, 92, 942, 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
313 | 1 |
42, 92, 924, 9, 9 | 2 |
33, 833, 8 | 3 |
14, 24, 24, 74, 941, 2, 2, 7, 9 | 4 |
252 | 5 |
66, 766, 7 | 6 |
7 | |
181 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (17-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47885 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21073 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99401 66301 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5835 1051 1195 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 583 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 03, 03, 05, 061, 1, 3, 3, 5, 6 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | 244 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | |
5 | 511 |
6 | |
7 | 733 |
8 | 83, 83, 853, 3, 5 |
9 | 94, 954, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
01, 01, 510, 0, 5 | 1 |
2 | |
03, 03, 73, 83, 830, 0, 7, 8, 8 | 3 |
24, 942, 9 | 4 |
05, 15, 35, 85, 950, 1, 3, 8, 9 | 5 |
06, 160, 1 | 6 |
7 | |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (10-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369587 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04647 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 09507 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06442 34730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46440 30102 97954 93928 03093 45907 42668 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1867 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1301 9986 6766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 02, 07, 071, 2, 2, 7, 7 |
1 | |
2 | 288 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 40, 42, 470, 2, 7 |
5 | 544 |
6 | 66, 67, 686, 7, 8 |
7 | |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
010 | 1 |
02, 02, 420, 0, 4 | 2 |
939 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
5 | |
66, 866, 8 | 6 |
07, 07, 47, 67, 870, 0, 4, 6, 8 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
9 |