XSVL - xổ số Vĩnh Long - XỔ SỐ Vĩnh Long HÔM NAY - KQXSVL


XSMN - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (26-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 678511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41827 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65328 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05946 24847 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53751 11326 50706 41238 24388 29068 71433 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2937 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9448 7836 0175 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 549 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 111 |
2 | 26, 27, 286, 7, 8 |
3 | 33, 36, 37, 383, 6, 7, 8 |
4 | 46, 47, 48, 496, 7, 8, 9 |
5 | 511 |
6 | 688 |
7 | 73, 753, 5 |
8 | 888 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 511, 5 | 1 |
2 | |
33, 733, 7 | 3 |
4 | |
757 | 5 |
06, 26, 36, 460, 2, 3, 4 | 6 |
27, 37, 472, 3, 4 | 7 |
28, 38, 48, 68, 882, 3, 4, 6, 8 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9617 lần
7016 lần
9416 lần
2815 lần
6515 lần
1214 lần
0414 lần
9313 lần
0713 lần
5112 lần
6812 lần
1712 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
202 lần
803 lần
954 lần
854 lần
224 lần
314 lần
354 lần
875 lần
395 lần
435 lần
425 lần
235 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0374 ngày
1474 ngày
2474 ngày
3074 ngày
6381 ngày
7481 ngày
8181 ngày
9281 ngày
6188 ngày
8988 ngày
9995 ngày
8595 ngày
84109 ngày
20116 ngày
08116 ngày
45123 ngày
09151 ngày
82165 ngày
80193 ngày
95214 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
112 ngày
282 ngày
682 ngày
482 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
027 lần
128 lần
223 lần
331 lần
426 lần
526 lần
637 lần
727 lần
818 lần
927 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
020 lần
125 lần
226 lần
324 lần
437 lần
524 lần
633 lần
735 lần
831 lần
915 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (19-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 288311 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40473 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45462 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93401 13234 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02268 79165 83107 88528 53748 23612 70762 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5164 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8055 6925 5293 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 06, 071, 6, 7 |
1 | 11, 121, 2 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 344 |
4 | 488 |
5 | 555 |
6 | 62, 62, 64, 65, 682, 2, 4, 5, 8 |
7 | 733 |
8 | |
9 | 91, 931, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 11, 910, 1, 9 | 1 |
12, 62, 621, 6, 6 | 2 |
73, 937, 9 | 3 |
34, 643, 6 | 4 |
25, 55, 652, 5, 6 | 5 |
060 | 6 |
070 | 7 |
28, 48, 682, 4, 6 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (12-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581170 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03264 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66106 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61353 85386 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31150 86439 17965 36646 63136 73987 68775 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6646 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5866 4364 8925 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 697 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | |
2 | 255 |
3 | 36, 37, 396, 7, 9 |
4 | 46, 466, 6 |
5 | 50, 530, 3 |
6 | 64, 64, 65, 664, 4, 5, 6 |
7 | 70, 750, 5 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 705, 7 | 0 |
1 | |
2 | |
535 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
25, 65, 752, 6, 7 | 5 |
06, 36, 46, 46, 66, 860, 3, 4, 4, 6, 8 | 6 |
37, 87, 973, 8, 9 | 7 |
8 | |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (05-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27379 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90971 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16793 27194 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02896 80971 30242 20341 12702 94534 80911 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7216 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5439 8140 1838 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 159 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 11, 161, 6 |
2 | 266 |
3 | 34, 38, 394, 8, 9 |
4 | 40, 41, 420, 1, 2 |
5 | 599 |
6 | 688 |
7 | 71, 71, 791, 1, 9 |
8 | |
9 | 93, 94, 963, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
11, 41, 71, 711, 4, 7, 7 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
939 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
5 | |
16, 26, 961, 2, 9 | 6 |
7 | |
38, 683, 6 | 8 |
39, 59, 793, 5, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (28-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567668 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84732 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33277 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18754 38768 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33733 93464 32783 58636 34368 06105 27494 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5339 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3144 5907 4393 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 156 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 144 |
2 | |
3 | 32, 33, 36, 392, 3, 6, 9 |
4 | 444 |
5 | 54, 564, 6 |
6 | 64, 68, 68, 684, 8, 8, 8 |
7 | 777 |
8 | 833 |
9 | 93, 943, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
323 | 2 |
33, 83, 933, 8, 9 | 3 |
14, 44, 54, 64, 941, 4, 5, 6, 9 | 4 |
050 | 5 |
36, 563, 5 | 6 |
07, 770, 7 | 7 |
68, 68, 686, 6, 6 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (21-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 860355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30950 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62277 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98702 07267 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93400 22344 28447 34422 76804 61070 88131 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7534 4379 4086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 772 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 04, 040, 2, 4, 4 |
1 | |
2 | 222 |
3 | 31, 341, 4 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 50, 550, 5 |
6 | 677 |
7 | 70, 72, 72, 77, 790, 2, 2, 7, 9 |
8 | 866 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 700, 5, 7 | 0 |
313 | 1 |
02, 22, 72, 720, 2, 7, 7 | 2 |
3 | |
04, 04, 34, 440, 0, 3, 4 | 4 |
555 | 5 |
868 | 6 |
47, 67, 774, 6, 7 | 7 |
8 | |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (14-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 625596 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00055 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99732 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05368 00829 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10258 92006 11193 37211 92212 63434 04247 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1223 6527 5288 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 915 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 11, 12, 151, 2, 5 |
2 | 23, 27, 293, 7, 9 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 55, 585, 8 |
6 | 688 |
7 | |
8 | 888 |
9 | 93, 96, 973, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
111 | 1 |
12, 321, 3 | 2 |
23, 932, 9 | 3 |
34, 443, 4 | 4 |
15, 551, 5 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
27, 47, 972, 4, 9 | 7 |
58, 68, 885, 6, 8 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (07-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47583 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13734 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09512 27065 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13121 18069 10076 48697 96660 54498 02626 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3944 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8018 4104 5097 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 822 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 21, 21, 22, 261, 1, 2, 6 |
3 | 344 |
4 | 444 |
5 | |
6 | 60, 65, 690, 5, 9 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 833 |
9 | 97, 97, 987, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
21, 212, 2 | 1 |
12, 221, 2 | 2 |
838 | 3 |
04, 34, 440, 3, 4 | 4 |
656 | 5 |
26, 762, 7 | 6 |
97, 979, 9 | 7 |
18, 78, 981, 7, 9 | 8 |
696 | 9 |