XSTN - xổ số Tây Ninh - XỔ SỐ Tây Ninh HÔM NAY - KQXSTN


XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (25-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564864 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21098 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36669 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61741 70097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40609 13802 53158 17538 14865 06961 12897 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9621 0423 7052 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 780 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 092, 9 |
1 | |
2 | 21, 21, 231, 1, 3 |
3 | 388 |
4 | 41, 411, 1 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | 61, 64, 65, 691, 4, 5, 9 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 97, 97, 987, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
21, 21, 41, 41, 612, 2, 4, 4, 6 | 1 |
02, 520, 5 | 2 |
232 | 3 |
646 | 4 |
656 | 5 |
6 | |
97, 979, 9 | 7 |
38, 58, 983, 5, 9 | 8 |
09, 690, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
2116 lần
0215 lần
4314 lần
8914 lần
3714 lần
2714 lần
9014 lần
1213 lần
3913 lần
4513 lần
5613 lần
5312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
853 lần
193 lần
504 lần
224 lần
594 lần
934 lần
685 lần
175 lần
575 lần
985 lần
815 lần
775 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4575 ngày
9175 ngày
6375 ngày
3375 ngày
5182 ngày
8182 ngày
9382 ngày
0589 ngày
5789 ngày
5989 ngày
8496 ngày
3196 ngày
07110 ngày
79110 ngày
88117 ngày
36124 ngày
17124 ngày
96138 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
972 ngày
382 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
027 lần
122 lần
235 lần
323 lần
430 lần
527 lần
625 lần
728 lần
825 lần
928 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
032 lần
130 lần
224 lần
330 lần
426 lần
524 lần
624 lần
721 lần
826 lần
933 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (18-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 348200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13194 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31499 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07744 05682 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01373 46870 78950 62197 99476 74192 62034 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1187 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2238 5327 5318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 424 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 188 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 34, 34, 384, 4, 8 |
4 | 444 |
5 | 500 |
6 | |
7 | 70, 73, 760, 3, 6 |
8 | 82, 872, 7 |
9 | 92, 94, 97, 992, 4, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 700, 5, 7 | 0 |
1 | |
82, 928, 9 | 2 |
737 | 3 |
24, 34, 34, 44, 942, 3, 3, 4, 9 | 4 |
5 | |
767 | 6 |
27, 87, 972, 8, 9 | 7 |
18, 381, 3 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (11-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849542 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69860 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51418 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03599 03241 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95206 19010 98713 91167 70049 21875 51495 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0124 7530 6930 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 170 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | 10, 13, 180, 3, 8 |
2 | 244 |
3 | 30, 30, 380, 0, 8 |
4 | 41, 42, 491, 2, 9 |
5 | |
6 | 60, 670, 7 |
7 | 70, 750, 5 |
8 | |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 30, 60, 701, 3, 3, 6, 7 | 0 |
414 | 1 |
424 | 2 |
131 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
75, 957, 9 | 5 |
060 | 6 |
676 | 7 |
18, 381, 3 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (04-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 175995 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44432 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40012 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17527 65201 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7926 8289 7558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 739 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 10, 120, 2 |
2 | 23, 23, 24, 26, 273, 3, 4, 6, 7 |
3 | 32, 39, 392, 9, 9 |
4 | 411 |
5 | 588 |
6 | 699 |
7 | 722 |
8 | 899 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
12, 32, 721, 3, 7 | 2 |
23, 232, 2 | 3 |
242 | 4 |
959 | 5 |
262 | 6 |
272 | 7 |
585 | 8 |
09, 39, 39, 69, 890, 3, 3, 6, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (27-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714995 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76162 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11573 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33518 83903 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17827 76525 55071 74609 41461 75590 55846 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9890 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2003 5546 9755 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 252 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 08, 093, 3, 8, 9 |
1 | 188 |
2 | 25, 275, 7 |
3 | |
4 | 46, 466, 6 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 61, 621, 2 |
7 | 71, 731, 3 |
8 | |
9 | 90, 90, 950, 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90, 909, 9 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
52, 625, 6 | 2 |
03, 03, 730, 0, 7 | 3 |
4 | |
25, 55, 952, 5, 9 | 5 |
46, 464, 4 | 6 |
272 | 7 |
08, 180, 1 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (20-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798649 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27683 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68455 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47897 65516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22744 75877 39522 23142 46101 75760 83116 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9895 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7748 7256 9385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 915 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 15, 16, 165, 6, 6 |
2 | 222 |
3 | |
4 | 42, 44, 48, 492, 4, 8, 9 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 600 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 83, 853, 5 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 706, 7 | 0 |
010 | 1 |
22, 422, 4 | 2 |
838 | 3 |
444 | 4 |
15, 55, 85, 951, 5, 8, 9 | 5 |
16, 16, 561, 1, 5 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
484 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (13-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 919852 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88665 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23528 | |||||||||||
Giải ba G3 | 95114 04353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11653 05424 49437 30190 05221 14719 60387 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2380 7547 2789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 735 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 194, 9 |
2 | 21, 24, 281, 4, 8 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 40, 470, 7 |
5 | 52, 53, 532, 3, 3 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 80, 87, 890, 7, 9 |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 80, 90, 904, 8, 9, 9 | 0 |
212 | 1 |
525 | 2 |
53, 535, 5 | 3 |
14, 241, 2 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
6 | |
37, 47, 873, 4, 8 | 7 |
282 | 8 |
19, 891, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (06-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 061675 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09778 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71424 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46447 33106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63211 92873 82510 04027 94543 19592 05668 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8655 8654 3089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 10, 11, 130, 1, 3 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 322 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 54, 554, 5 |
6 | 688 |
7 | 73, 75, 783, 5, 8 |
8 | 899 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 901, 9 | 0 |
111 | 1 |
32, 923, 9 | 2 |
13, 43, 731, 4, 7 | 3 |
24, 542, 5 | 4 |
55, 755, 7 | 5 |
060 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
898 | 9 |