XSKH - xổ số Khánh Hòa - XỔ SỐ Khánh Hòa HÔM NAY - KQXSKH


XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (28-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56333 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64238 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09705 93168 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6069 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4439 7375 4163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 072 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 133 |
2 | |
3 | 33, 38, 393, 8, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 63, 63, 64, 68, 69, 693, 3, 4, 8, 9, 9 |
7 | 72, 73, 74, 75, 772, 3, 4, 5, 7 |
8 | |
9 | 91, 961, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
919 | 1 |
727 | 2 |
13, 33, 63, 63, 731, 3, 6, 6, 7 | 3 |
64, 746, 7 | 4 |
05, 750, 7 | 5 |
969 | 6 |
777 | 7 |
38, 683, 6 | 8 |
39, 69, 693, 6, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
7316 lần
4214 lần
6914 lần
3014 lần
8713 lần
2613 lần
2813 lần
5813 lần
0813 lần
2413 lần
3512 lần
1812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
093 lần
653 lần
073 lần
933 lần
854 lần
674 lần
574 lần
804 lần
144 lần
234 lần
435 lần
195 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
8537 ngày
2037 ngày
4537 ngày
6537 ngày
2637 ngày
7641 ngày
3741 ngày
2844 ngày
6748 ngày
9248 ngày
7948 ngày
0358 ngày
0062 ngày
0972 ngày
0672 ngày
4483 ngày
9590 ngày
23146 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
332 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
023 lần
126 lần
226 lần
330 lần
428 lần
527 lần
623 lần
726 lần
828 lần
933 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
031 lần
135 lần
229 lần
324 lần
431 lần
519 lần
621 lần
718 lần
832 lần
930 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (24-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87881 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02304 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45734 66315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90033 43684 99827 99235 40630 81270 73590 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9966 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5724 6499 4808 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 155 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 30, 33, 34, 35, 360, 3, 4, 5, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 666 |
7 | 700 |
8 | 81, 841, 4 |
9 | 90, 94, 97, 990, 4, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 70, 903, 7, 9 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
333 | 3 |
04, 24, 34, 84, 940, 2, 3, 8, 9 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
36, 663, 6 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
080 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (21-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14086 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14581 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90472 28124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44358 24062 53421 09915 20534 50708 60352 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3504 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6424 0242 8430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 342 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | 21, 24, 241, 4, 4 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 42, 422, 2 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | 622 |
7 | 72, 772, 7 |
8 | 81, 861, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
42, 42, 52, 62, 724, 4, 5, 6, 7 | 2 |
3 | |
04, 14, 24, 24, 340, 1, 2, 2, 3 | 4 |
151 | 5 |
868 | 6 |
777 | 7 |
08, 580, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (17-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 775469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34548 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61863 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18998 76807 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77197 33936 11172 42440 13986 26313 84191 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5384 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6457 9183 7747 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 447 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 133 |
2 | |
3 | 366 |
4 | 40, 47, 47, 480, 7, 7, 8 |
5 | 577 |
6 | 63, 693, 9 |
7 | 722 |
8 | 83, 84, 85, 863, 4, 5, 6 |
9 | 91, 97, 981, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
919 | 1 |
727 | 2 |
13, 63, 831, 6, 8 | 3 |
848 | 4 |
858 | 5 |
36, 863, 8 | 6 |
07, 47, 47, 57, 970, 4, 4, 5, 9 | 7 |
48, 984, 9 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (14-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75856 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89546 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44421 71221 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23689 33216 73115 07404 15580 49151 47058 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1999 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2458 0005 0619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 414 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 14, 15, 16, 194, 5, 6, 9 |
2 | 21, 211, 1 |
3 | |
4 | 466 |
5 | 51, 56, 58, 581, 6, 8, 8 |
6 | |
7 | 777 |
8 | 80, 84, 890, 4, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
21, 21, 512, 2, 5 | 1 |
2 | |
3 | |
04, 14, 840, 1, 8 | 4 |
05, 150, 1 | 5 |
16, 46, 561, 4, 5 | 6 |
777 | 7 |
58, 585, 5 | 8 |
19, 89, 991, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (10-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26032 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23408 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79155 09342 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73451 16648 88612 21431 35981 05546 02643 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2163 2051 7675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 081, 5, 8 |
1 | 122 |
2 | |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 42, 43, 46, 482, 3, 6, 8 |
5 | 51, 51, 53, 551, 1, 3, 5 |
6 | 633 |
7 | 73, 753, 5 |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 31, 51, 51, 810, 3, 5, 5, 8 | 1 |
12, 32, 421, 3, 4 | 2 |
43, 53, 63, 734, 5, 6, 7 | 3 |
4 | |
05, 55, 750, 5, 7 | 5 |
464 | 6 |
7 | |
08, 480, 4 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (07-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24408 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94672 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37080 19533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0611 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4359 5199 7422 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 082, 8 |
1 | 10, 10, 11, 13, 180, 0, 1, 3, 8 |
2 | 222 |
3 | 333 |
4 | 42, 492, 9 |
5 | 599 |
6 | |
7 | 70, 72, 740, 2, 4 |
8 | 800 |
9 | 99, 999, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 70, 801, 1, 7, 8 | 0 |
111 | 1 |
02, 22, 42, 720, 2, 4, 7 | 2 |
13, 331, 3 | 3 |
747 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | |
08, 180, 1 | 8 |
49, 59, 99, 994, 5, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (03-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899589 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44754 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34518 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87671 18687 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89882 85983 21493 66861 19205 60701 12743 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3371 6064 9035 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 188 |
2 | 244 |
3 | 33, 353, 5 |
4 | 433 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 61, 641, 4 |
7 | 71, 711, 1 |
8 | 82, 83, 87, 892, 3, 7, 9 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 61, 71, 710, 6, 7, 7 | 1 |
828 | 2 |
33, 43, 83, 933, 4, 8, 9 | 3 |
24, 54, 642, 5, 6 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
181 | 8 |
898 | 9 |