XSKH - Xổ Số Khánh Hòa - KQXSKH
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (05-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300892 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93932 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51587 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78645 26516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5891 0155 9660 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | 255 |
3 | 32, 332, 3 |
4 | 42, 43, 45, 462, 3, 5, 6 |
5 | 555 |
6 | 60, 62, 620, 2, 2 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 91, 92, 991, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
919 | 1 |
32, 42, 62, 62, 923, 4, 6, 6, 9 | 2 |
33, 433, 4 | 3 |
4 | |
15, 25, 45, 551, 2, 4, 5 | 5 |
16, 461, 4 | 6 |
07, 870, 8 | 7 |
8 | |
999 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (01-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 846835 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41026 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93371 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76313 74509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0615 5539 6274 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 08, 092, 8, 9 |
1 | 13, 15, 163, 5, 6 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | 35, 395, 9 |
4 | 44, 454, 5 |
5 | |
6 | |
7 | 71, 72, 72, 74, 76, 771, 2, 2, 4, 6, 7 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
717 | 1 |
02, 72, 720, 7, 7 | 2 |
13, 231, 2 | 3 |
44, 744, 7 | 4 |
15, 35, 451, 3, 4 | 5 |
16, 26, 761, 2, 7 | 6 |
777 | 7 |
080 | 8 |
09, 390, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (28-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014259 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19874 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85874 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73119 64036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5194 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7221 9368 0733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 230 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 199 |
2 | 21, 21, 261, 1, 6 |
3 | 30, 30, 33, 35, 360, 0, 3, 5, 6 |
4 | |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 62, 68, 682, 8, 8 |
7 | 74, 744, 4 |
8 | |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 30, 500, 3, 3, 5 | 0 |
21, 212, 2 | 1 |
626 | 2 |
333 | 3 |
74, 74, 947, 7, 9 | 4 |
353 | 5 |
26, 362, 3 | 6 |
7 | |
68, 686, 6 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 862862 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37738 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49955 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31764 93711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8059 1121 8406 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 463 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 05, 065, 5, 6 |
1 | 111 |
2 | 211 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | |
5 | 52, 53, 55, 592, 3, 5, 9 |
6 | 62, 63, 63, 642, 3, 3, 4 |
7 | 799 |
8 | |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 211, 2 | 1 |
52, 625, 6 | 2 |
53, 63, 63, 935, 6, 6, 9 | 3 |
646 | 4 |
05, 05, 550, 0, 5 | 5 |
060 | 6 |
37, 973, 9 | 7 |
383 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (21-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08666 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56741 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53015 79895 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6122 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0503 5307 4010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 222 |
3 | 399 |
4 | 41, 451, 5 |
5 | 51, 531, 3 |
6 | 666 |
7 | 71, 71, 781, 1, 8 |
8 | 82, 85, 882, 5, 8 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
41, 51, 71, 714, 5, 7, 7 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
03, 530, 5 | 3 |
4 | |
15, 45, 85, 951, 4, 8, 9 | 5 |
666 | 6 |
070 | 7 |
78, 887, 8 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08403 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67973 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76608 22388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5307 9172 8611 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 648 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 03, 07, 080, 0, 3, 7, 8 |
1 | 111 |
2 | |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 44, 484, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 72, 73, 752, 3, 5 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 900, 0, 9 | 0 |
11, 311, 3 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
03, 33, 730, 3, 7 | 3 |
34, 443, 4 | 4 |
757 | 5 |
6 | |
070 | 7 |
08, 48, 880, 4, 8 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (14-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 473105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64599 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07357 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74158 70097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8557 0923 3565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 061, 5, 6 |
1 | 12, 162, 6 |
2 | 233 |
3 | |
4 | 411 |
5 | 51, 57, 57, 581, 7, 7, 8 |
6 | 65, 65, 665, 5, 6 |
7 | |
8 | 86, 896, 9 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 41, 510, 4, 5 | 1 |
121 | 2 |
232 | 3 |
4 | |
05, 65, 650, 6, 6 | 5 |
06, 16, 66, 860, 1, 6, 8 | 6 |
57, 57, 975, 5, 9 | 7 |
585 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90794 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24687 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61385 14283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6143 9713 8380 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 13, 13, 143, 3, 4 |
2 | 22, 22, 25, 27, 292, 2, 5, 7, 9 |
3 | |
4 | 43, 493, 9 |
5 | 522 |
6 | |
7 | |
8 | 80, 83, 84, 85, 870, 3, 4, 5, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
22, 22, 522, 2, 5 | 2 |
13, 13, 43, 831, 1, 4, 8 | 3 |
14, 84, 941, 8, 9 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
6 | |
27, 872, 8 | 7 |
8 | |
29, 492, 4 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !