XSKH - Xổ Số Khánh Hòa - KQXSKH
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 862862 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37738 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49955 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31764 93711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8059 1121 8406 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 463 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 05, 065, 5, 6 |
1 | 111 |
2 | 211 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | |
5 | 52, 53, 55, 592, 3, 5, 9 |
6 | 62, 63, 63, 642, 3, 3, 4 |
7 | 799 |
8 | |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 211, 2 | 1 |
52, 625, 6 | 2 |
53, 63, 63, 935, 6, 6, 9 | 3 |
646 | 4 |
05, 05, 550, 0, 5 | 5 |
060 | 6 |
37, 973, 9 | 7 |
383 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (21-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08666 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56741 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53015 79895 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6122 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0503 5307 4010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 222 |
3 | 399 |
4 | 41, 451, 5 |
5 | 51, 531, 3 |
6 | 666 |
7 | 71, 71, 781, 1, 8 |
8 | 82, 85, 882, 5, 8 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
41, 51, 71, 714, 5, 7, 7 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
03, 530, 5 | 3 |
4 | |
15, 45, 85, 951, 4, 8, 9 | 5 |
666 | 6 |
070 | 7 |
78, 887, 8 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08403 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67973 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76608 22388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5307 9172 8611 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 648 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 03, 07, 080, 0, 3, 7, 8 |
1 | 111 |
2 | |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 44, 484, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 72, 73, 752, 3, 5 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 900, 0, 9 | 0 |
11, 311, 3 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
03, 33, 730, 3, 7 | 3 |
34, 443, 4 | 4 |
757 | 5 |
6 | |
070 | 7 |
08, 48, 880, 4, 8 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (14-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 473105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64599 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07357 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74158 70097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8557 0923 3565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 061, 5, 6 |
1 | 12, 162, 6 |
2 | 233 |
3 | |
4 | 411 |
5 | 51, 57, 57, 581, 7, 7, 8 |
6 | 65, 65, 665, 5, 6 |
7 | |
8 | 86, 896, 9 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 41, 510, 4, 5 | 1 |
121 | 2 |
232 | 3 |
4 | |
05, 65, 650, 6, 6 | 5 |
06, 16, 66, 860, 1, 6, 8 | 6 |
57, 57, 975, 5, 9 | 7 |
585 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90794 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24687 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61385 14283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6143 9713 8380 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 13, 13, 143, 3, 4 |
2 | 22, 22, 25, 27, 292, 2, 5, 7, 9 |
3 | |
4 | 43, 493, 9 |
5 | 522 |
6 | |
7 | |
8 | 80, 83, 84, 85, 870, 3, 4, 5, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
22, 22, 522, 2, 5 | 2 |
13, 13, 43, 831, 1, 4, 8 | 3 |
14, 84, 941, 8, 9 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
6 | |
27, 872, 8 | 7 |
8 | |
29, 492, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (07-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91844 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62429 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40923 85849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7471 8401 5354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 11, 13, 16, 191, 3, 6, 9 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 388 |
4 | 44, 47, 494, 7, 9 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 70, 71, 780, 1, 8 |
8 | 811 |
9 | 97, 977, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
01, 11, 71, 810, 1, 7, 8 | 1 |
2 | |
13, 231, 2 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
5 | |
161 | 6 |
47, 97, 974, 9, 9 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
19, 29, 491, 2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01791 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55150 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92325 16228 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3938 9581 0706 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 08, 096, 8, 9 |
1 | 166 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 388 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 50, 54, 590, 4, 9 |
6 | |
7 | 70, 750, 5 |
8 | 80, 810, 1 |
9 | 91, 981, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 70, 805, 7, 8 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
545 | 4 |
25, 45, 752, 4, 7 | 5 |
06, 160, 1 | 6 |
7 | |
08, 28, 38, 48, 980, 2, 3, 4, 9 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (31-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 210815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19088 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92665 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31772 04960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2133 0881 2310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | 10, 15, 150, 5, 5 |
2 | |
3 | 333 |
4 | 40, 400, 0 |
5 | |
6 | 60, 63, 650, 3, 5 |
7 | 722 |
8 | 80, 81, 82, 880, 1, 2, 8 |
9 | 90, 960, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 40, 60, 80, 901, 4, 4, 6, 8, 9 | 0 |
818 | 1 |
72, 827, 8 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
040 | 4 |
15, 15, 651, 1, 6 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
7 | |
888 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !