XSDN - Xổ Số Đà Nẵng - KQXSDN
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (04-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15833 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17111 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87884 23108 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2555 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6383 0731 1787 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 733 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 085, 8 |
1 | 111 |
2 | 288 |
3 | 31, 33, 33, 35, 391, 3, 3, 5, 9 |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 555 |
6 | |
7 | 711 |
8 | 82, 83, 84, 872, 3, 4, 7 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 31, 71, 911, 3, 7, 9 | 1 |
828 | 2 |
33, 33, 43, 833, 3, 4, 8 | 3 |
848 | 4 |
05, 35, 45, 550, 3, 4, 5 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
08, 280, 2 | 8 |
393 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (01-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 330440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02495 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66704 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91756 09287 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0699 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9313 2220 8483 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 853 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 074, 4, 7 |
1 | 133 |
2 | 200 |
3 | |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 53, 56, 573, 6, 7 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 81, 83, 87, 881, 3, 7, 8 |
9 | 91, 95, 991, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 402, 4 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
2 | |
13, 53, 831, 5, 8 | 3 |
04, 040, 0 | 4 |
959 | 5 |
565 | 6 |
07, 57, 67, 870, 5, 6, 8 | 7 |
48, 884, 8 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341749 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94259 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66007 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57193 91662 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3191 6337 4833 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 801 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 071, 7 |
1 | 177 |
2 | 277 |
3 | 33, 37, 393, 7, 9 |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 599 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | 70, 77, 790, 7, 9 |
8 | |
9 | 91, 93, 961, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
01, 910, 9 | 1 |
626 | 2 |
33, 933, 9 | 3 |
4 | |
5 | |
969 | 6 |
07, 17, 27, 37, 67, 770, 1, 2, 3, 6, 7 | 7 |
484 | 8 |
39, 49, 59, 793, 4, 5, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 080393 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24808 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32354 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04715 59009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1879 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2594 7417 2109 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 579 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 09, 098, 9, 9 |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 299 |
3 | 30, 32, 350, 2, 5 |
4 | 411 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 78, 79, 798, 9, 9 |
8 | 855 |
9 | 93, 94, 973, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
414 | 1 |
323 | 2 |
939 | 3 |
54, 945, 9 | 4 |
15, 35, 851, 3, 8 | 5 |
6 | |
17, 971, 9 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
09, 09, 29, 79, 790, 0, 2, 7, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42351 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78868 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75761 47764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8017 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9223 6301 9480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 177 |
2 | 20, 20, 20, 230, 0, 0, 3 |
3 | |
4 | 400 |
5 | 51, 54, 56, 591, 4, 6, 9 |
6 | 61, 64, 681, 4, 8 |
7 | 76, 796, 9 |
8 | 800 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 20, 40, 802, 2, 2, 4, 8 | 0 |
01, 51, 61, 910, 5, 6, 9 | 1 |
2 | |
232 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
5 | |
56, 765, 7 | 6 |
171 | 7 |
686 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72724 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27034 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16638 42395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5997 8213 9185 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | 13, 173, 7 |
2 | 23, 24, 243, 4, 4 |
3 | 34, 384, 8 |
4 | 455 |
5 | 566 |
6 | 63, 64, 663, 4, 6 |
7 | 799 |
8 | 855 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
13, 23, 631, 2, 6 | 3 |
24, 24, 34, 642, 2, 3, 6 | 4 |
45, 85, 954, 8, 9 | 5 |
06, 56, 660, 5, 6 | 6 |
17, 971, 9 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 590891 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36140 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31258 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85278 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8695 1110 7886 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09, 099, 9 |
1 | 10, 15, 150, 5, 5 |
2 | |
3 | 32, 332, 3 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 677 |
7 | 788 |
8 | 84, 864, 6 |
9 | 91, 95, 951, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
919 | 1 |
323 | 2 |
333 | 3 |
44, 844, 8 | 4 |
15, 15, 95, 951, 1, 9, 9 | 5 |
868 | 6 |
676 | 7 |
58, 785, 7 | 8 |
09, 09, 590, 0, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 035606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98251 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78452 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01223 46530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5740 6001 5428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 061, 6 |
1 | 111 |
2 | 22, 23, 28, 282, 3, 8, 8 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 655 |
7 | 72, 722, 2 |
8 | 844 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
01, 11, 51, 910, 1, 5, 9 | 1 |
22, 52, 72, 722, 5, 7, 7 | 2 |
232 | 3 |
848 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
060 | 6 |
7 | |
28, 282, 2 | 8 |
494 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !