XSBĐ - Xổ Số Bình Định - KQXSBĐ
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (02-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517422 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60719 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93687 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62689 36338 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7250 9879 7905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 676 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | 17, 197, 9 |
2 | 222 |
3 | 35, 385, 8 |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 50, 550, 5 |
6 | |
7 | 76, 796, 9 |
8 | 81, 82, 87, 891, 2, 7, 9 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
818 | 1 |
22, 82, 922, 8, 9 | 2 |
434 | 3 |
4 | |
05, 35, 45, 550, 3, 4, 5 | 5 |
767 | 6 |
17, 871, 8 | 7 |
383 | 8 |
09, 19, 79, 890, 1, 7, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (25-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 288648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16539 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94393 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07704 72501 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5186 3211 7358 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 233 |
3 | 399 |
4 | 488 |
5 | 57, 58, 597, 8, 9 |
6 | |
7 | 73, 743, 4 |
8 | 86, 87, 886, 7, 8 |
9 | 90, 93, 980, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
01, 110, 1 | 1 |
2 | |
23, 73, 932, 7, 9 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
5 | |
868 | 6 |
17, 57, 871, 5, 8 | 7 |
48, 58, 88, 984, 5, 8, 9 | 8 |
39, 593, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (18-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84329 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06731 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43212 33240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9579 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5115 3631 9334 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 12, 151, 2, 5 |
2 | 25, 295, 9 |
3 | 31, 31, 31, 34, 361, 1, 1, 4, 6 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | |
6 | 666 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 844 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
11, 31, 31, 311, 3, 3, 3 | 1 |
121 | 2 |
939 | 3 |
34, 74, 843, 7, 8 | 4 |
15, 251, 2 | 5 |
36, 663, 6 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
29, 49, 792, 4, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413781 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09089 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19714 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93435 53438 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5765 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0168 2812 0482 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 142, 4 |
2 | |
3 | 33, 33, 35, 383, 3, 5, 8 |
4 | 40, 410, 1 |
5 | |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 81, 82, 82, 83, 891, 2, 2, 3, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
12, 82, 821, 8, 8 | 2 |
33, 33, 833, 3, 8 | 3 |
141 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
6 | |
7 | |
38, 68, 783, 6, 7 | 8 |
79, 89, 997, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 217426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73965 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13620 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45206 49292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9383 0006 8297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 939 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 066, 6 |
1 | 188 |
2 | 20, 26, 270, 6, 7 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 411 |
5 | 544 |
6 | 60, 60, 60, 650, 0, 0, 5 |
7 | 711 |
8 | 833 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 60, 602, 6, 6, 6 | 0 |
41, 714, 7 | 1 |
929 | 2 |
838 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
656 | 5 |
06, 06, 260, 0, 2 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
181 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315683 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47528 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55250 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58560 79183 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3071 2578 7629 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 23, 28, 293, 8, 9 |
3 | |
4 | 45, 47, 485, 7, 8 |
5 | 50, 52, 590, 2, 9 |
6 | 600 |
7 | 71, 78, 791, 8, 9 |
8 | 83, 83, 83, 863, 3, 3, 6 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
717 | 1 |
525 | 2 |
23, 83, 83, 83, 932, 8, 8, 8, 9 | 3 |
4 | |
454 | 5 |
868 | 6 |
474 | 7 |
28, 48, 782, 4, 7 | 8 |
29, 59, 792, 5, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (21-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 666069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79228 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37642 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97641 40616 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7877 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0943 6653 5909 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 800 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 166 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | |
4 | 41, 42, 42, 431, 2, 2, 3 |
5 | 50, 53, 530, 3, 3 |
6 | 65, 66, 695, 6, 9 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 877 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 50, 700, 2, 5, 7 | 0 |
414 | 1 |
42, 424, 4 | 2 |
43, 53, 534, 5, 5 | 3 |
4 | |
656 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
77, 877, 8 | 7 |
282 | 8 |
09, 690, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (14-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30935 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 38963 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84726 23878 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5567 5454 4818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | 266 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 400 |
5 | 54, 574, 7 |
6 | 63, 63, 673, 3, 7 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | |
9 | 91, 92, 94, 971, 2, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
929 | 2 |
63, 636, 6 | 3 |
54, 945, 9 | 4 |
35, 753, 7 | 5 |
262 | 6 |
07, 57, 67, 970, 5, 6, 9 | 7 |
18, 781, 7 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !