XSBL - Xổ Số Bạc Liêu - KQXSBL
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (30-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597370 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83923 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22077 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04718 28157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75476 42928 37551 73634 05088 32997 26251 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5712 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6102 3478 5377 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 656 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 23, 283, 8 |
3 | 344 |
4 | |
5 | 51, 51, 56, 57, 591, 1, 6, 7, 9 |
6 | |
7 | 70, 76, 77, 77, 780, 6, 7, 7, 8 |
8 | 888 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
51, 515, 5 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
232 | 3 |
343 | 4 |
5 | |
56, 765, 7 | 6 |
57, 77, 77, 975, 7, 7, 9 | 7 |
18, 28, 78, 881, 2, 7, 8 | 8 |
595 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (23-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51021 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39266 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39834 87862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2194 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0232 5720 7883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 32, 34, 34, 36, 382, 4, 4, 6, 8 |
4 | 41, 451, 5 |
5 | |
6 | 61, 62, 661, 2, 6 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 833 |
9 | 93, 943, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
21, 41, 612, 4, 6 | 1 |
32, 62, 723, 6, 7 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
34, 34, 943, 3, 9 | 4 |
05, 45, 750, 4, 7 | 5 |
36, 663, 6 | 6 |
7 | |
383 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (16-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21775 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40833 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40869 55335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5206 2110 2061 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 869 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 074, 5, 6, 7 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 277 |
3 | 32, 33, 35, 392, 3, 5, 9 |
4 | 400 |
5 | |
6 | 61, 69, 691, 9, 9 |
7 | 74, 75, 754, 5, 5 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
616 | 1 |
323 | 2 |
333 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
05, 35, 75, 750, 3, 7, 7 | 5 |
060 | 6 |
07, 270, 2 | 7 |
8 | |
19, 39, 69, 691, 3, 6, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 830669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52831 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14907 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55700 50547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1893 4338 6936 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | |
2 | 22, 272, 7 |
3 | 31, 35, 36, 381, 5, 6, 8 |
4 | 46, 476, 7 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 744 |
8 | 83, 883, 8 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
313 | 1 |
22, 522, 5 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
747 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
36, 46, 663, 4, 6 | 6 |
07, 27, 470, 2, 4 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54954 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23009 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73469 63823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20182 05392 97450 92990 74605 21616 49161 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8365 7387 5843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | 166 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | |
4 | 43, 443, 4 |
5 | 50, 51, 540, 1, 4 |
6 | 61, 65, 691, 5, 9 |
7 | |
8 | 82, 872, 7 |
9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 905, 9 | 0 |
51, 615, 6 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
05, 65, 950, 6, 9 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
878 | 7 |
8 | |
09, 690, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610432 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61398 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23411 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38284 97473 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84069 19705 64030 37785 82751 16131 37077 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0339 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4686 5345 1256 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 671 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | |
3 | 30, 31, 32, 390, 1, 2, 9 |
4 | 455 |
5 | 51, 561, 6 |
6 | 699 |
7 | 71, 73, 771, 3, 7 |
8 | 84, 85, 864, 5, 6 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
11, 31, 51, 711, 3, 5, 7 | 1 |
323 | 2 |
737 | 3 |
848 | 4 |
05, 45, 850, 4, 8 | 5 |
56, 865, 8 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
989 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 002939 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18371 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18029 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20571 18443 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29686 16152 73066 27690 53890 30432 74754 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8328 8126 1213 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 581 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 133 |
2 | 26, 28, 296, 8, 9 |
3 | 32, 392, 9 |
4 | 433 |
5 | 52, 542, 4 |
6 | 666 |
7 | 70, 71, 710, 1, 1 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 90, 90, 950, 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 90, 907, 9, 9 | 0 |
71, 71, 817, 7, 8 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
13, 431, 4 | 3 |
545 | 4 |
959 | 5 |
26, 66, 862, 6, 8 | 6 |
7 | |
282 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (12-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 907757 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27006 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65923 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17537 09371 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12425 85045 61019 90358 90269 48400 32391 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8932 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2262 1567 6486 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 135 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 199 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 32, 35, 372, 5, 7 |
4 | 44, 454, 5 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | 62, 67, 692, 7, 9 |
7 | 711 |
8 | 866 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
71, 917, 9 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
232 | 3 |
444 | 4 |
25, 35, 452, 3, 4 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
37, 57, 673, 5, 6 | 7 |
585 | 8 |
19, 691, 6 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !