XSCT - Xổ Số Cần Thơ - KQXSCT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (01-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 075937 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36558 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63525 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89886 93928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1883 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5767 2732 7802 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 082, 6, 8 |
1 | 133 |
2 | 21, 25, 281, 5, 8 |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 499 |
5 | 588 |
6 | 63, 67, 673, 7, 7 |
7 | |
8 | 81, 83, 861, 3, 6 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 812, 8 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
13, 63, 831, 6, 8 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
37, 67, 673, 6, 6 | 7 |
08, 28, 58, 980, 2, 5, 9 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564839 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94164 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75504 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01272 23791 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3543 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1534 4427 2109 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 094, 9 |
1 | 199 |
2 | 27, 27, 277, 7, 7 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 43, 43, 493, 3, 9 |
5 | 522 |
6 | 644 |
7 | 722 |
8 | |
9 | 90, 91, 91, 950, 1, 1, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
91, 919, 9 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
43, 434, 4 | 3 |
04, 34, 640, 3, 6 | 4 |
959 | 5 |
6 | |
27, 27, 272, 2, 2 | 7 |
8 | |
09, 19, 39, 490, 1, 3, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659227 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76953 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39330 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08540 08375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3238 4089 7754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | |
2 | 277 |
3 | 30, 33, 34, 380, 3, 4, 8 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 51, 53, 541, 3, 4 |
6 | 600 |
7 | 73, 75, 753, 5, 5 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 603, 4, 6 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
33, 53, 733, 5, 7 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
75, 757, 7 | 5 |
6 | |
07, 27, 970, 2, 9 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
49, 894, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 041655 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87305 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81783 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77228 79605 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3956 7413 5966 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 392 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 05, 061, 5, 5, 6 |
1 | 133 |
2 | 288 |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 477 |
5 | 51, 55, 561, 5, 6 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 700 |
8 | 833 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
01, 31, 510, 3, 5 | 1 |
929 | 2 |
13, 33, 831, 3, 8 | 3 |
343 | 4 |
05, 05, 550, 0, 5 | 5 |
06, 56, 660, 5, 6 | 6 |
474 | 7 |
282 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70600 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55093 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10878 69493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6765 1014 2608 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 080, 8 |
1 | 144 |
2 | 28, 298, 9 |
3 | 333 |
4 | 488 |
5 | 511 |
6 | 65, 665, 6 |
7 | 72, 75, 78, 792, 5, 8, 9 |
8 | 888 |
9 | 93, 93, 993, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
515 | 1 |
727 | 2 |
33, 93, 933, 9, 9 | 3 |
141 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
666 | 6 |
7 | |
08, 28, 48, 78, 880, 2, 4, 7, 8 | 8 |
29, 79, 992, 7, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 573218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44758 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58542 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81934 25092 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89504 50742 87325 69688 45121 64555 27576 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9851 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6530 9253 9759 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 346 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 188 |
2 | 21, 23, 251, 3, 5 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 42, 42, 462, 2, 6 |
5 | 51, 53, 55, 58, 591, 3, 5, 8, 9 |
6 | |
7 | 766 |
8 | 888 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 512, 5 | 1 |
42, 42, 924, 4, 9 | 2 |
23, 532, 5 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
46, 764, 7 | 6 |
7 | |
18, 58, 881, 5, 8 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (20-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21406 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97634 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26869 45788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63748 37709 51805 49947 82592 01533 52037 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5898 5369 7477 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 941 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06, 095, 6, 9 |
1 | |
2 | 211 |
3 | 33, 34, 373, 4, 7 |
4 | 41, 44, 47, 481, 4, 7, 8 |
5 | 555 |
6 | 69, 699, 9 |
7 | 777 |
8 | 888 |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 412, 4 | 1 |
929 | 2 |
333 | 3 |
34, 443, 4 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
060 | 6 |
37, 47, 773, 4, 7 | 7 |
48, 88, 984, 8, 9 | 8 |
09, 69, 690, 6, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (13-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 683872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28019 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45668 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58212 62591 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8093 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1786 7365 0616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 11, 12, 16, 16, 191, 2, 6, 6, 9 |
2 | |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 41, 471, 7 |
5 | 588 |
6 | 60, 65, 680, 5, 8 |
7 | 722 |
8 | 866 |
9 | 91, 931, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 41, 911, 4, 9 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
939 | 3 |
4 | |
35, 653, 6 | 5 |
06, 16, 16, 860, 1, 1, 8 | 6 |
37, 473, 4 | 7 |
58, 685, 6 | 8 |
191 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !