Hướng dẫn: di chuột đến ô cầu để xem các vị trí tạo cầu. Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Số lần - số lần xuất hiện của cầu tương ứng.
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | | |
| |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| |
| |
|
|
|
|
| |
| | |
|
|
|
| | | |
|
|
|
|
|
|
| | | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| | |
|
|
|
|
| | |
| | | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
Chi tiết cầu Loto Truyền Thống biên độ: 2 ngày tính từ ngày 15-04-2021. Cặp số: xxx - xuất hiện: lần Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2: Kết quả cụ thể hàng ngày
Kết quả Thứ năm ngày 15-04-2021 |
Đặc biệt |
90982 |
Giải nhất |
05942 |
Giải nhì |
63537 |
27846 |
Giải ba |
08216 |
97437 |
70544 |
|
95936 |
32700 |
64061 |
Giải tư |
4137 |
0303 |
2119 |
8210 |
Giải năm |
9246 |
4010 |
6842 |
|
6549 |
1334 |
5906 |
Giải sáu |
523 |
665 |
973 |
Giải bảy |
61 |
32 |
56 |
62 |
Loto:
82, 42, 37, 46, 16, 37, 44, 36, 00, 61, 37, 03, 19, 10, 46, 10, 42, 49, 34, 06, 23, 65, 73, 61, 32, 56, 62,
Kết quả Thứ tư ngày 14-04-2021 |
Đặc biệt |
74295 |
Giải nhất |
92214 |
Giải nhì |
85483 |
61076 |
Giải ba |
72559 |
48815 |
40538 |
|
49532 |
49167 |
21320 |
Giải tư |
4111 |
2072 |
6501 |
7996 |
Giải năm |
9523 |
1051 |
5798 |
|
9184 |
3348 |
1405 |
Giải sáu |
135 |
132 |
102 |
Giải bảy |
39 |
80 |
82 |
38 |
Loto:
95, 14, 83, 76, 59, 15, 38, 32, 67, 20, 11, 72, 01, 96, 23, 51, 98, 84, 48, 05, 35, 32, 02, 39, 80, 82, 38,
Kết quả Thứ ba ngày 13-04-2021 |
Đặc biệt |
29405 |
Giải nhất |
36317 |
Giải nhì |
91982 |
14199 |
Giải ba |
88411 |
82665 |
10594 |
|
93756 |
08443 |
37852 |
Giải tư |
0292 |
2980 |
7500 |
4753 |
Giải năm |
0456 |
4980 |
7105 |
|
4130 |
3798 |
1607 |
Giải sáu |
287 |
955 |
847 |
Giải bảy |
97 |
74 |
36 |
21 |
Loto:
05, 17, 82, 99, 11, 65, 94, 56, 43, 52, 92, 80, 00, 53, 56, 80, 05, 30, 98, 07, 87, 55, 47, 97, 74, 36, 21,
|
|
|