XSKT - Xổ Số Kon Tum - KQXSKT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (14-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 270022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25568 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59686 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27122 86964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0851 2622 4416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 13, 160, 3, 6 |
2 | 22, 22, 22, 282, 2, 2, 8 |
3 | 366 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | 511 |
6 | 61, 64, 681, 4, 8 |
7 | |
8 | 84, 86, 86, 864, 6, 6, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
41, 51, 614, 5, 6 | 1 |
22, 22, 222, 2, 2 | 2 |
131 | 3 |
64, 846, 8 | 4 |
5 | |
16, 36, 46, 86, 86, 861, 3, 4, 8, 8, 8 | 6 |
7 | |
28, 682, 6 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (07-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 608750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17006 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93930 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94461 01794 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50498 43038 06035 49303 15632 17220 49190 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5106 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0345 6068 0997 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 449 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 06, 063, 6, 6 |
1 | |
2 | 200 |
3 | 30, 32, 35, 380, 2, 5, 8 |
4 | 45, 495, 9 |
5 | 500 |
6 | 61, 681, 8 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 90, 94, 97, 980, 4, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 50, 80, 902, 3, 5, 8, 9 | 0 |
616 | 1 |
323 | 2 |
030 | 3 |
949 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
06, 060, 0 | 6 |
979 | 7 |
38, 68, 983, 6, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (31-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 155156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23776 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17483 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89502 90713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6020 0915 3245 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 13, 152, 3, 5 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 366 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 566 |
6 | 600 |
7 | 70, 74, 760, 4, 6 |
8 | 82, 82, 832, 2, 3 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 702, 6, 7 | 0 |
1 | |
02, 12, 82, 820, 1, 8, 8 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
747 | 4 |
15, 45, 951, 4, 9 | 5 |
26, 36, 56, 762, 3, 5, 7 | 6 |
7 | |
484 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (24-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266187 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62035 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94522 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00466 11259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6619 9069 2962 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 185 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 199 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 33, 35, 38, 383, 5, 8, 8 |
4 | 477 |
5 | 599 |
6 | 62, 62, 66, 692, 2, 6, 9 |
7 | 788 |
8 | 85, 875, 7 |
9 | 90, 970, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
22, 62, 622, 6, 6 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
35, 853, 8 | 5 |
666 | 6 |
47, 87, 974, 8, 9 | 7 |
28, 38, 38, 782, 3, 3, 7 | 8 |
19, 59, 691, 5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (17-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 649696 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31080 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94571 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30413 42427 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1050 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7273 8514 3055 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 236 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 13, 143, 4 |
2 | 277 |
3 | 31, 35, 36, 391, 5, 6, 9 |
4 | |
5 | 50, 550, 5 |
6 | 66, 686, 8 |
7 | 71, 73, 76, 791, 3, 6, 9 |
8 | 800 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 805, 8 | 0 |
31, 713, 7 | 1 |
020 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
141 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
36, 66, 76, 963, 6, 7, 9 | 6 |
272 | 7 |
686 | 8 |
39, 793, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (10-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638893 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86304 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04924 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47136 49772 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3542 3760 7662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 044, 4 |
1 | 14, 164, 6 |
2 | 244 |
3 | 35, 36, 395, 6, 9 |
4 | 422 |
5 | 544 |
6 | 60, 62, 650, 2, 5 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 800 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
1 | |
42, 62, 724, 6, 7 | 2 |
939 | 3 |
04, 04, 14, 24, 540, 0, 1, 2, 5 | 4 |
35, 65, 753, 6, 7 | 5 |
16, 361, 3 | 6 |
7 | |
989 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (03-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471041 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10126 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50618 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22203 29354 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7261 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1221 0255 4646 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 053, 4, 5 |
1 | 12, 18, 192, 8, 9 |
2 | 21, 261, 6 |
3 | 311 |
4 | 41, 46, 491, 6, 9 |
5 | 54, 554, 5 |
6 | 61, 611, 1 |
7 | 766 |
8 | 899 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 31, 41, 61, 612, 3, 4, 6, 6 | 1 |
121 | 2 |
030 | 3 |
04, 540, 5 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
26, 46, 762, 4, 7 | 6 |
7 | |
181 | 8 |
19, 49, 891, 4, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (25-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08116 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11035 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84909 96619 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6410 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8443 6586 4792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 10, 16, 190, 6, 9 |
2 | |
3 | 355 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 53, 54, 573, 4, 7 |
6 | 644 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 82, 86, 872, 6, 7 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
1 | |
82, 928, 9 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
353 | 5 |
16, 861, 8 | 6 |
47, 57, 874, 5, 8 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
09, 19, 990, 1, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !