XSAG - Xổ Số An Giang - KQXSAG
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (18-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84817 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17567 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52305 69385 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0499 6833 8640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 065, 6 |
1 | 16, 17, 176, 7, 7 |
2 | |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 588 |
6 | 67, 677, 7 |
7 | 722 |
8 | 85, 855, 5 |
9 | 95, 96, 995, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
313 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
05, 85, 85, 950, 8, 8, 9 | 5 |
06, 16, 960, 1, 9 | 6 |
17, 17, 67, 671, 1, 6, 6 | 7 |
585 | 8 |
999 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52841 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00012 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45877 33638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1464 8333 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 16, 172, 6, 7 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | 33, 383, 8 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | 566 |
6 | 62, 64, 64, 692, 4, 4, 9 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | 888 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 714, 7 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
33, 43, 933, 4, 9 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
5 | |
16, 561, 5 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
28, 28, 38, 882, 2, 3, 8 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90179 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46290 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44305 12312 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8779 2807 4040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 122 |
2 | 288 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 40, 40, 41, 450, 0, 1, 5 |
5 | 566 |
6 | 655 |
7 | 79, 799, 9 |
8 | 888 |
9 | 90, 90, 910, 0, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 40, 90, 904, 4, 9, 9 | 0 |
41, 914, 9 | 1 |
12, 321, 3 | 2 |
3 | |
343 | 4 |
05, 45, 650, 4, 6 | 5 |
565 | 6 |
070 | 7 |
28, 882, 8 | 8 |
79, 797, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24734 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65719 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48242 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3777 3623 2289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 18, 194, 6, 8, 9 |
2 | 23, 23, 26, 283, 3, 6, 8 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 422 |
5 | 533 |
6 | |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 80, 88, 890, 8, 9 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
1 | |
424 | 2 |
23, 23, 532, 2, 5 | 3 |
14, 341, 3 | 4 |
959 | 5 |
16, 26, 361, 2, 3 | 6 |
777 | 7 |
18, 28, 78, 881, 2, 7, 8 | 8 |
19, 891, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (21-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72233 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21881 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85078 69225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3117 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2769 0792 5217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 17, 17, 177, 7, 7 |
2 | 255 |
3 | 333 |
4 | |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 81, 821, 2 |
9 | 92, 97, 982, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
818 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
333 | 3 |
040 | 4 |
05, 25, 650, 2, 6 | 5 |
767 | 6 |
17, 17, 17, 57, 971, 1, 1, 5, 9 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (14-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 112746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14063 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41483 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39451 81406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5744 4938 6581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 066, 6 |
1 | 10, 13, 140, 3, 4 |
2 | 299 |
3 | 388 |
4 | 42, 44, 462, 4, 6 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 63, 653, 5 |
7 | |
8 | 81, 83, 83, 871, 3, 3, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
51, 815, 8 | 1 |
424 | 2 |
13, 63, 83, 831, 6, 8, 8 | 3 |
14, 441, 4 | 4 |
656 | 5 |
06, 06, 460, 0, 4 | 6 |
878 | 7 |
38, 583, 5 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (07-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 303624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19222 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24396 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78669 45096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14885 71709 44623 44568 56369 36973 92340 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5186 6640 4299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | |
2 | 22, 23, 242, 3, 4 |
3 | 311 |
4 | 40, 400, 0 |
5 | 599 |
6 | 68, 69, 698, 9, 9 |
7 | 733 |
8 | 84, 85, 864, 5, 6 |
9 | 96, 96, 996, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 404, 4 | 0 |
313 | 1 |
222 | 2 |
23, 732, 7 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
858 | 5 |
86, 96, 968, 9, 9 | 6 |
7 | |
686 | 8 |
09, 59, 69, 69, 990, 5, 6, 6, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (29-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 818663 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28595 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55364 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80031 28424 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94073 00739 57662 07327 42860 15150 61199 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9027 3472 6894 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 24, 27, 274, 7, 7 |
3 | 31, 36, 391, 6, 9 |
4 | 499 |
5 | 500 |
6 | 60, 62, 63, 640, 2, 3, 4 |
7 | 72, 732, 3 |
8 | 888 |
9 | 94, 95, 994, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
313 | 1 |
62, 726, 7 | 2 |
63, 736, 7 | 3 |
24, 64, 942, 6, 9 | 4 |
959 | 5 |
363 | 6 |
27, 272, 2 | 7 |
888 | 8 |
39, 49, 993, 4, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !