XSPY - Xổ Số Phú Yên - KQXSPY
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (15-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 049036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78435 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72318 | |||||||||||
Giải ba G3 | 95364 04717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1210 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3097 9394 8815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 15, 17, 180, 5, 7, 8 |
2 | 21, 23, 28, 291, 3, 8, 9 |
3 | 35, 36, 365, 6, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 64, 694, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 91, 94, 97, 971, 4, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
21, 912, 9 | 1 |
2 | |
232 | 3 |
64, 946, 9 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
36, 363, 3 | 6 |
17, 97, 971, 9, 9 | 7 |
08, 18, 280, 1, 2 | 8 |
29, 692, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (08-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05277 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52560 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30371 90203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4307 7637 3242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 07, 093, 7, 9 |
1 | |
2 | 22, 292, 9 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | 42, 42, 43, 432, 2, 3, 3 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
717 | 1 |
22, 42, 42, 622, 4, 4, 6 | 2 |
03, 43, 43, 530, 4, 4, 5 | 3 |
4 | |
858 | 5 |
6 | |
07, 37, 770, 3, 7 | 7 |
383 | 8 |
09, 29, 590, 2, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (01-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729799 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56300 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28699 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72307 89792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2807 8469 4139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 334 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 07, 070, 7, 7 |
1 | 100 |
2 | 26, 286, 8 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 40, 43, 480, 3, 8 |
5 | |
6 | 62, 65, 692, 5, 9 |
7 | |
8 | 844 |
9 | 92, 99, 992, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 400, 1, 4 | 0 |
1 | |
62, 926, 9 | 2 |
434 | 3 |
34, 843, 8 | 4 |
656 | 5 |
262 | 6 |
07, 070, 0 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
39, 69, 99, 993, 6, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (25-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 112501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42287 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55891 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00984 20834 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8020 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6970 7025 5048 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 600 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 020, 1, 2 |
1 | 100 |
2 | 20, 25, 280, 5, 8 |
3 | 34, 384, 8 |
4 | 40, 44, 480, 4, 8 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | |
7 | 700 |
8 | 84, 874, 7 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 20, 40, 700, 1, 2, 4, 7 | 0 |
01, 910, 9 | 1 |
020 | 2 |
535 | 3 |
34, 44, 843, 4, 8 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
28, 38, 482, 3, 4 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (18-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097850 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38858 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42152 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00088 61809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2285 2889 1635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 111 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 355 |
4 | 42, 432, 3 |
5 | 50, 52, 57, 580, 2, 7, 8 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | 722 |
8 | 85, 85, 88, 895, 5, 8, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 502, 5 | 0 |
111 | 1 |
42, 52, 724, 5, 7 | 2 |
434 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
35, 85, 853, 8, 8 | 5 |
262 | 6 |
575 | 7 |
58, 885, 8 | 8 |
09, 890, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (11-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 076557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03384 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73083 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72412 63743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9612 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9762 2961 7811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 12, 12, 151, 2, 2, 5 |
2 | 24, 284, 8 |
3 | |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 51, 57, 581, 7, 8 |
6 | 61, 62, 621, 2, 2 |
7 | |
8 | 80, 83, 84, 860, 3, 4, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
11, 51, 611, 5, 6 | 1 |
12, 12, 62, 621, 1, 6, 6 | 2 |
43, 834, 8 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
151 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
575 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (04-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07814 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71461 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36912 08140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2372 8945 2337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 14, 152, 4, 5 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 33, 373, 7 |
4 | 40, 45, 480, 5, 8 |
5 | 588 |
6 | 61, 671, 7 |
7 | 70, 72, 780, 2, 8 |
8 | |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 704, 7 | 0 |
616 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
33, 933, 9 | 3 |
141 | 4 |
15, 25, 45, 951, 2, 4, 9 | 5 |
6 | |
37, 673, 6 | 7 |
28, 48, 58, 782, 4, 5, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (26-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72435 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22215 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50723 97382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7158 8761 4905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 233 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 50, 580, 8 |
6 | 611 |
7 | 722 |
8 | 82, 82, 85, 872, 2, 5, 7 |
9 | 91, 971, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
32, 72, 82, 823, 7, 8, 8 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
4 | |
05, 15, 35, 45, 850, 1, 3, 4, 8 | 5 |
6 | |
87, 978, 9 | 7 |
585 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !