XSDN - Xổ Số Đà Nẵng - KQXSDN
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42351 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78868 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75761 47764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8017 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9223 6301 9480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 177 |
2 | 20, 20, 20, 230, 0, 0, 3 |
3 | |
4 | 400 |
5 | 51, 54, 56, 591, 4, 6, 9 |
6 | 61, 64, 681, 4, 8 |
7 | 76, 796, 9 |
8 | 800 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 20, 40, 802, 2, 2, 4, 8 | 0 |
01, 51, 61, 910, 5, 6, 9 | 1 |
2 | |
232 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
5 | |
56, 765, 7 | 6 |
171 | 7 |
686 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72724 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27034 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16638 42395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5997 8213 9185 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | 13, 173, 7 |
2 | 23, 24, 243, 4, 4 |
3 | 34, 384, 8 |
4 | 455 |
5 | 566 |
6 | 63, 64, 663, 4, 6 |
7 | 799 |
8 | 855 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
13, 23, 631, 2, 6 | 3 |
24, 24, 34, 642, 2, 3, 6 | 4 |
45, 85, 954, 8, 9 | 5 |
06, 56, 660, 5, 6 | 6 |
17, 971, 9 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 590891 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36140 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31258 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85278 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8695 1110 7886 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09, 099, 9 |
1 | 10, 15, 150, 5, 5 |
2 | |
3 | 32, 332, 3 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 677 |
7 | 788 |
8 | 84, 864, 6 |
9 | 91, 95, 951, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
919 | 1 |
323 | 2 |
333 | 3 |
44, 844, 8 | 4 |
15, 15, 95, 951, 1, 9, 9 | 5 |
868 | 6 |
676 | 7 |
58, 785, 7 | 8 |
09, 09, 590, 0, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 035606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98251 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78452 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01223 46530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5740 6001 5428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 061, 6 |
1 | 111 |
2 | 22, 23, 28, 282, 3, 8, 8 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 655 |
7 | 72, 722, 2 |
8 | 844 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
01, 11, 51, 910, 1, 5, 9 | 1 |
22, 52, 72, 722, 5, 7, 7 | 2 |
232 | 3 |
848 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
060 | 6 |
7 | |
28, 282, 2 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249316 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68799 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70715 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81924 37244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0885 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3901 0674 1813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 13, 15, 15, 16, 163, 5, 5, 6, 6 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 533 |
6 | |
7 | 74, 744, 4 |
8 | 80, 850, 5 |
9 | 99, 999, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
2 | |
13, 531, 5 | 3 |
04, 24, 44, 74, 740, 2, 4, 7, 7 | 4 |
15, 15, 851, 1, 8 | 5 |
16, 161, 1 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
8 | |
99, 999, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736465 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63304 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55709 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62304 46859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8676 7880 4647 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 094, 4, 9 |
1 | 100 |
2 | |
3 | |
4 | 46, 476, 7 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 75, 76, 76, 785, 6, 6, 8 |
8 | 80, 840, 4 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 801, 5, 8 | 0 |
616 | 1 |
2 | |
939 | 3 |
04, 04, 840, 0, 8 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
46, 76, 764, 7, 7 | 6 |
474 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (30-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48006 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48131 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75373 10690 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15934 00559 95993 60298 72606 51788 08333 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3716 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1684 8873 4175 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 242 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 06, 096, 6, 9 |
1 | 166 |
2 | |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 422 |
5 | 599 |
6 | |
7 | 73, 73, 753, 3, 5 |
8 | 84, 884, 8 |
9 | 90, 93, 93, 980, 3, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
313 | 1 |
424 | 2 |
33, 73, 73, 93, 933, 7, 7, 9, 9 | 3 |
34, 843, 8 | 4 |
757 | 5 |
06, 06, 160, 0, 1 | 6 |
7 | |
88, 988, 9 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 954722 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21522 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70216 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60110 21638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2348 6200 6299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 000, 0 |
1 | 10, 160, 6 |
2 | 22, 22, 232, 2, 3 |
3 | 388 |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 51, 55, 591, 5, 9 |
6 | |
7 | 72, 772, 7 |
8 | |
9 | 92, 99, 992, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 100, 0, 1 | 0 |
515 | 1 |
22, 22, 72, 922, 2, 7, 9 | 2 |
232 | 3 |
4 | |
555 | 5 |
161 | 6 |
777 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
49, 59, 99, 994, 5, 9, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !