XSĐL - Xổ Số Đà Lạt - KQXSĐL
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 2/2024 |
Trang web đổi về ketquade.biz
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (24-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90578 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35670 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98606 03845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1253 0348 4470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 072, 5, 6, 7 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | |
3 | 33, 37, 393, 7, 9 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 533 |
6 | 666 |
7 | 70, 70, 71, 780, 0, 1, 8 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 707, 7 | 0 |
717 | 1 |
020 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
4 | |
05, 15, 45, 850, 1, 4, 8 | 5 |
06, 16, 660, 1, 6 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
393 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (17-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122425 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72741 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08836 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11653 86842 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5163 6624 4403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 984 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 30, 32, 36, 390, 2, 6, 9 |
4 | 41, 42, 451, 2, 5 |
5 | 533 |
6 | 633 |
7 | |
8 | 84, 86, 87, 884, 6, 7, 8 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
414 | 1 |
32, 423, 4 | 2 |
03, 53, 630, 5, 6 | 3 |
24, 84, 942, 8, 9 | 4 |
25, 452, 4 | 5 |
36, 863, 8 | 6 |
878 | 7 |
888 | 8 |
39, 993, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (10-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43083 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69384 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35115 60035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1666 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7876 0710 1731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 25, 275, 7 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | 411 |
5 | 54, 584, 8 |
6 | 60, 61, 660, 1, 6 |
7 | 71, 73, 76, 771, 3, 6, 7 |
8 | 83, 843, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
31, 41, 61, 713, 4, 6, 7 | 1 |
2 | |
73, 837, 8 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
15, 25, 351, 2, 3 | 5 |
66, 766, 7 | 6 |
27, 772, 7 | 7 |
585 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (03-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483028 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18364 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48872 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41328 43591 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9505 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9479 6452 8455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 052, 5 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | |
4 | 411 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 64, 64, 684, 4, 8 |
7 | 72, 75, 792, 5, 9 |
8 | 877 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 914, 9 | 1 |
02, 12, 52, 720, 1, 5, 7 | 2 |
3 | |
64, 64, 946, 6, 9 | 4 |
05, 55, 750, 5, 7 | 5 |
6 | |
17, 871, 8 | 7 |
28, 28, 682, 2, 6 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (25-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92302 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13230 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07194 90669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9652 3765 8515 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 13, 15, 18, 193, 5, 8, 9 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 47, 487, 8 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | 65, 65, 69, 695, 5, 9, 9 |
7 | 71, 72, 771, 2, 7 |
8 | |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
717 | 1 |
02, 52, 720, 5, 7 | 2 |
131 | 3 |
949 | 4 |
15, 65, 651, 6, 6 | 5 |
6 | |
47, 774, 7 | 7 |
18, 48, 581, 4, 5 | 8 |
19, 69, 691, 6, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (18-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75282 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53594 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61173 56232 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52088 36453 92225 60057 82404 79218 68522 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4925 3891 1604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 044, 4 |
1 | 15, 185, 8 |
2 | 22, 25, 252, 5, 5 |
3 | 322 |
4 | |
5 | 53, 573, 7 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | 733 |
8 | 82, 882, 8 |
9 | 91, 94, 971, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
919 | 1 |
22, 32, 822, 3, 8 | 2 |
53, 735, 7 | 3 |
04, 04, 64, 64, 940, 0, 6, 6, 9 | 4 |
15, 25, 251, 2, 2 | 5 |
6 | |
57, 975, 9 | 7 |
18, 881, 8 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (11-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 507808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57618 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37216 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74787 20720 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1030 9271 8171 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 767 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 16, 18, 196, 8, 9 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 30, 300, 0 |
4 | 400 |
5 | 555 |
6 | 63, 673, 7 |
7 | 71, 71, 751, 1, 5 |
8 | 877 |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 30, 40, 90, 902, 3, 3, 4, 9, 9 | 0 |
71, 717, 7 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
4 | |
55, 755, 7 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
67, 876, 8 | 7 |
08, 180, 1 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (04-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88778 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37850 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31408 00510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52530 05304 06854 20541 26283 43616 66940 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9146 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6519 0190 8278 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 136 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 10, 16, 190, 6, 9 |
2 | 266 |
3 | 30, 34, 360, 4, 6 |
4 | 40, 41, 460, 1, 6 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 833 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 40, 50, 901, 3, 4, 5, 9 | 0 |
414 | 1 |
2 | |
838 | 3 |
04, 34, 540, 3, 5 | 4 |
5 | |
16, 26, 36, 461, 2, 3, 4 | 6 |
7 | |
08, 78, 780, 7, 7 | 8 |
191 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !